1112 là tài khoản gì? Ý nghĩa và cách hạch toán chi tiết
1112 là tài khoản gì? Đây là tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán Việt Nam, dùng để quản lý và hạch toán tiền mặt bằng ngoại tệ. Nó đặc biệt cần thiết cho các SME có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc các giao dịch thu – chi ngoại tệ.
Hiểu rõ bản chất và cách hạch toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC và Thông tư 200/2014/TT-BTC giúp đảm bảo chính xác báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết cách quản lý tiền mặt ngoại tệ hiệu quả cho doanh nghiệp.
Tài khoản 1112 là gì? Định nghĩa và vai trò kế toán
Giới thiệu tài khoản 1112 – Tiền mặt ngoại tệ
Tài khoản 1112, theo quy định trong Chuẩn mực kế toán Việt Nam và Thông tư 200/2014/TT-BTC (áp dụng cho các doanh nghiệp lớn) và Thông tư 133/2016/TT-BTC (áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa – SME), là tài khoản cấp 2 của Tài khoản 111 – Tiền mặt. Tài khoản này được dùng để phản ánh tình hình thu, chi, tồn quỹ tiền mặt là ngoại tệ tại quỹ của doanh nghiệp. Mọi nghiệp vụ phát sinh liên quan đến ngoại tệ phải được quy đổi ra đồng Việt Nam để ghi sổ kế toán.
Phân biệt tài khoản 1112 và 1111 (Tiền mặt VNĐ)
Sự khác biệt cơ bản giữa 1112 và 1111 nằm ở loại tiền tệ mà chúng phản ánh. Tài khoản 1111 (Tiền mặt Việt Nam) dùng để ghi nhận các khoản thu, chi, tồn quỹ bằng Đồng Việt Nam. Ngược lại, tài khoản 1112 tập trung vào các giao dịch bằng ngoại tệ như USD, EUR, JPY… Doanh nghiệp cần hạch toán riêng biệt để dễ dàng theo dõi và quản lý dòng tiền theo từng loại tiền tệ.
| Tiêu chí | Tài khoản 1111 | Tài khoản 1112 |
| Loại tiền tệ | Đồng Việt Nam (VNĐ) | Ngoại tệ (USD, EUR, JPY…) |
| Mục đích | Phản ánh tiền mặt VNĐ tồn quỹ | Phản ánh tiền mặt ngoại tệ tồn quỹ |
Nội dung và số dư tài khoản 1112 phản ánh
Tài khoản 1112 là tài khoản tài sản, có kết cấu như sau:
+ Bên Nợ: Phản ánh các khoản thu tiền mặt ngoại tệ nhập quỹ (ví dụ: thu từ bán hàng, thu hồi nợ, rút tiền gửi ngân hàng ngoại tệ về nhập quỹ).
+ Bên Có: Phản ánh các khoản chi tiền mặt ngoại tệ xuất quỹ (ví dụ: chi thanh toán mua hàng, chi phí, nộp tiền vào ngân hàng).
+ Số dư Nợ: Phản ánh số tiền mặt ngoại tệ còn tồn quỹ cuối kỳ.

Hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tài khoản 1112
Ghi nhận các khoản thu tiền mặt ngoại tệ
Khi doanh nghiệp thu tiền mặt ngoại tệ, giá trị ngoại tệ phải được quy đổi ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế (thường là tỷ giá mua vào của ngân hàng thương mại tại thời điểm phát sinh).
Ví dụ: Công ty SME thu 1.000 USD tiền bán hàng. Tỷ giá mua vào của ngân hàng tại thời điểm thu là 23.500 VNĐ/USD.
+ **Định khoản:**
Nợ TK 1112 (Tiền mặt ngoại tệ): 1.000 USD * 23.500 = 23.500.000 VNĐ
Có TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ): 23.500.000 VNĐ
Hạch toán chi tiền mặt ngoại tệ, thanh toán các khoản chi phí
Khi chi tiền mặt ngoại tệ, giá trị Đồng Việt Nam được ghi nhận dựa trên tỷ giá ghi sổ bình quân gia quyền hoặc tỷ giá đích danh (tùy thuộc vào phương pháp doanh nghiệp lựa chọn) của khoản ngoại tệ xuất quỹ.
Ví dụ: Công ty chi 500 USD tiền mặt để thanh toán chi phí tiếp khách. Tỷ giá ghi sổ bình quân của 500 USD là 23.400 VNĐ/USD. Tỷ giá bán ra của ngân hàng tại thời điểm chi là 23.600 VNĐ/USD.
+ **Định khoản:**
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 500 USD * 23.600 = 11.800.000 VNĐ (theo tỷ giá thực tế chi)
Có TK 1112 (Tiền mặt ngoại tệ): 500 USD * 23.400 = 11.700.000 VNĐ (theo tỷ giá ghi sổ)
Nợ TK 635 (Chi phí tài chính – nếu lỗ tỷ giá): 100.000 VNĐ (11.800.000 – 11.700.000)
Đánh giá lại ngoại tệ và xử lý chênh lệch tỷ giá
Vào cuối kỳ kế toán (thường là cuối tháng, quý, năm), doanh nghiệp phải đánh giá lại số dư tiền mặt ngoại tệ (TK 1112) theo tỷ giá chuyển khoản bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm lập báo cáo. Chênh lệch tỷ giá phát sinh được ghi nhận vào TK 413 (Chênh lệch tỷ giá hối đoái).
+ Nếu phát sinh lãi tỷ giá: Nợ TK 1112 / Có TK 413
+ Nếu phát sinh lỗ tỷ giá: Nợ TK 413 / Có TK 1112

Các nguyên tắc kế toán và pháp luật áp dụng cho tài khoản 1112
Chuẩn mực kế toán Việt Nam về ngoại tệ và tỷ giá hối đoái
Việc hạch toán tiền mặt ngoại tệ tuân thủ Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 10 (VAS 10) – Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái và các Thông tư hướng dẫn (Thông tư 200, Thông tư 133). Mục tiêu là đảm bảo rằng tất cả các giao dịch và số dư ngoại tệ được ghi nhận và đánh giá lại một cách nhất quán và chính xác, phản ánh đúng giá trị tại thời điểm báo cáo.
Quy định về tỷ giá giao dịch và tỷ giá đánh giá lại
Đối với giao dịch thu ngoại tệ, doanh nghiệp thường áp dụng tỷ giá mua của ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp mở tài khoản. Đối với giao dịch chi ngoại tệ, doanh nghiệp áp dụng tỷ giá ghi sổ (nhập trước xuất trước, bình quân gia quyền hoặc đích danh). Cuối kỳ, việc đánh giá lại số dư ngoại tệ được thực hiện theo tỷ giá chuyển khoản bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước công bố. Sự khác biệt giữa các loại tỷ giá này là nguyên nhân chính gây ra chênh lệch tỷ giá.
Lưu ý khi hạch toán ngoại tệ trong doanh nghiệp
Đối với các SME, việc duy trì sổ quỹ tiền mặt ngoại tệ chi tiết là vô cùng quan trọng. Kế toán cần thường xuyên cập nhật tỷ giá hối đoái, kiểm tra đối chiếu số liệu với thực tế tồn quỹ và chứng từ gốc. Mọi sai sót trong việc áp dụng tỷ giá hoặc ghi nhận nghiệp vụ có thể dẫn đến chênh lệch không khớp với ngân hàng, ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính. Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro này.

FAQ – Giải đáp nhanh về tài khoản 1112
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tài khoản 1112:
+ Tài khoản 1112 dùng để phản ánh gì?
Tài khoản 1112 dùng để phản ánh tình hình thu, chi, tồn quỹ tiền mặt bằng ngoại tệ tại quỹ của doanh nghiệp.
+ Cách phân biệt tài khoản 1111 và 1112 như thế nào?
1111 dùng cho tiền mặt bằng Đồng Việt Nam, còn 1112 dùng cho tiền mặt bằng ngoại tệ.
+ Cách hạch toán các nghiệp vụ tiền mặt ngoại tệ ra sao?
Thu ngoại tệ ghi Nợ 1112, Chi ngoại tệ ghi Có 1112. Các giao dịch này phải quy đổi ra VNĐ theo tỷ giá thực tế hoặc tỷ giá ghi sổ tại thời điểm phát sinh.
+ Phải làm gì khi phát sinh chênh lệch tỷ giá trên TK 1112?
Chênh lệch tỷ giá khi thu/chi hoặc đánh giá lại cuối kỳ được ghi nhận vào TK 413 (Chênh lệch tỷ giá hối đoái) hoặc TK 635/515 tùy theo quy định của Thông tư áp dụng cho doanh nghiệp.
Tài khoản 1112 – Tiền mặt ngoại tệ là yếu tố then chốt giúp kế toán viên, đặc biệt tại các SME, quản lý hiệu quả dòng tiền ngoại tệ. Từ việc hiểu định nghĩa, phân biệt với tài khoản 1111, đến hạch toán các nghiệp vụ thu – chi và xử lý chênh lệch tỷ giá, mọi bước đều cần chính xác và tuân thủ Thông tư 133/2016/TT-BTC và Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Áp dụng đúng các nguyên tắc kế toán sẽ đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch, đáng tin cậy và tránh rủi ro pháp lý. Doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật kiến thức và rà soát quy trình để nâng cao nghiệp vụ kế toán ngoại tệ.
Related Articles
- Updating

