Tài khoản 113 theo Thông tư 200
Tài khoản 113 theo Thông tư 200 là công cụ kế toán dùng để phản ánh các khoản tiền đang trong quá trình chuyển giao, chưa vào quỹ tiền mặt (TK 111) hoặc tài khoản ngân hàng (TK 112). Trong bối cảnh giao dịch tài chính diễn ra liên tục, việc quản lý chính xác dòng tiền tạm thời này là điều cần thiết, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
Việc hiểu đúng và vận dụng chính xác tài khoản 113 giúp doanh nghiệp ghi nhận kịp thời các khoản tiền đang chuyển, tránh sai lệch số liệu và đảm bảo tính minh bạch cho báo cáo tài chính. Bài viết sẽ cung cấp các nội dung gồm khái niệm, nguyên tắc hạch toán, cùng những lưu ý thực tế để bạn áp dụng hiệu quả và tuân thủ đúng Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính.

Tổng quan tài khoản 113 theo Thông tư 200
Định nghĩa và vai trò của tài khoản 113
Tài khoản 113 “Tiền đang chuyển” dùng để phản ánh các khoản tiền của doanh nghiệp đã xuất quỹ tiền mặt hoặc đã chuyển từ tài khoản tiền gửi ngân hàng, nhưng chưa nhận được giấy báo Có của ngân hàng hoặc chưa nhập quỹ, tài khoản của đơn vị nhận. Nó có vai trò quan trọng trong việc theo dõi dòng tiền không bị gián đoạn, đảm bảo mọi giao dịch được ghi nhận đầy đủ, minh bạch, tránh bỏ sót, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính cuối kỳ.
Nội dung phản ánh của tài khoản 113
Tài khoản này phản ánh các khoản tiền thực tế đã chuyển đi nhưng chưa đến đích. Cụ thể bao gồm tiền mặt đã nộp vào ngân hàng nhưng chưa có giấy báo Có, séc đã gửi vào ngân hàng chờ thanh toán, tiền chuyển khoản nội bộ giữa các tài khoản của cùng một doanh nghiệp hoặc giữa các đơn vị phụ thuộc nhưng chưa nhận được thông báo ghi Có, và tiền gửi bưu điện để chuyển cho đơn vị khác. Việc này giúp kế toán quản lý chặt chẽ hơn các tài sản của đơn vị.
Kết cấu tài khoản và tài khoản lưỡng tính
Tài khoản 113 có kết cấu giống tài khoản tài sản. Các khoản phát sinh Nợ phản ánh số tiền doanh nghiệp đã chuyển đi nhưng chưa nhận được xác nhận từ ngân hàng hoặc đơn vị nhận tiền. Ngược lại, các khoản phát sinh Có ghi nhận số tiền đang chuyển đã về đến tài khoản đích.
Cuối kỳ, nếu tài khoản 113 có số dư Nợ, điều đó cho thấy vẫn còn một khoản tiền đang nằm trên đường chuyển, chưa vào quỹ tiền mặt (TK 111) hoặc tài khoản tiền gửi ngân hàng (TK 112).
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, tài khoản này vẫn có thể xuất hiện số dư Có. Điều này xảy ra khi tiền đã về đến ngân hàng hoặc đơn vị nhận, nhưng doanh nghiệp chưa thực hiện ghi nhận vào TK 111 hoặc TK 112. Ví dụ điển hình là khách hàng đã chuyển tiền nhưng ngân hàng chưa báo Có.
Chính vì vậy, tài khoản 113 được xem là tài khoản lưỡng tính, và kế toán cần đặc biệt lưu ý khi theo dõi và xử lý số liệu.

Cách hạch toán và các ví dụ minh họa
Hạch toán ghi nhận tiền chuyển đi và tiền chuyển đến
Khi doanh nghiệp chuyển tiền đi:
+ Nợ TK 113: Số tiền đang chuyển
+ Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
Khi tiền đã đến đích và có chứng từ xác nhận:
+ Nợ TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
+ Có TK 113: Số tiền đã về
Ví dụ: Nộp 50 triệu tiền mặt vào ngân hàng nhưng chưa có báo Có. Kế toán ghi: Nợ TK 113: 50.000.000 / Có TK 111: 50.000.000. Khi có báo Có: Nợ TK 112: 50.000.000 / Có TK 113: 50.000.000.
Các trường hợp đặc biệt như tiền chuyển ngoại tệ và chuyển nội bộ doanh nghiệp
Đối với tiền chuyển bằng ngoại tệ, việc hạch toán tài khoản 113 trở nên phức tạp hơn do phát sinh chênh lệch tỷ giá. Kế toán phải ghi nhận số tiền theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ.
Trong quá trình chuyển tiền, nếu phát sinh chênh lệch tỷ giá, khoản này sẽ được xử lý theo quy định của Chuẩn mực kế toán Việt Nam. Cụ thể, chênh lệch tăng được ghi vào doanh thu hoạt động tài chính (TK 515), còn chênh lệch giảm ghi vào chi phí tài chính (TK 635). Trường hợp đánh giá lại cuối kỳ, kế toán sẽ điều chỉnh vào tài khoản 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái.
Đối với tiền chuyển nội bộ giữa các đơn vị trong cùng một doanh nghiệp, nếu hệ thống ngân hàng hoặc phần mềm quản lý tài chính được liên kết chặt chẽ, tài khoản 113 có thể không cần sử dụng hoặc chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn.
Vấn đề kiểm kê, đối chiếu số dư cuối kỳ
Kiểm kê và đối chiếu số dư tài khoản 113 cuối kỳ là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Kế toán cần thường xuyên đối chiếu số dư trên sổ sách với các chứng từ gốc như giấy nộp tiền, phiếu chuyển tiền, hoặc các báo cáo từ ngân hàng và bưu điện. Việc này giúp phát hiện kịp thời các sai sót, sự chênh lệch hoặc các khoản tiền bị thất lạc. Một quy trình đối chiếu chặt chẽ sẽ giảm thiểu rủi ro, nâng cao độ tin cậy của thông tin tài chính và giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả hơn, đặc biệt trong các giao dịch lớn.

Lưu ý và thực tế áp dụng tài khoản 113
Sai sót thường gặp và cách tránh
Doanh nghiệp SME thường mắc các sai sót như ghi nhận chậm, ghi sai số dư hoặc nhầm lẫn tài khoản, bỏ sót các khoản tiền đã về nhưng chưa được ghi nhận vào TK 111/112. Điều này dẫn đến sự sai lệch trên báo cáo tài chính và khó khăn trong kiểm soát dòng tiền. Để tránh, cần thiết lập quy trình đối chiếu hàng ngày hoặc hàng tuần với ngân hàng và các đơn vị liên quan, đào tạo kế toán viên về nguyên tắc kế toán tiền và ứng dụng phần mềm kế toán.
| Sai sót thường gặp | Cách khắc phục |
| Ghi nhận chậm trễ hoặc bỏ sót giao dịch. | Thực hiện đối chiếu hàng ngày/tuần với ngân hàng. |
| Nhầm lẫn giữa các tài khoản tiền (111, 112, 113). | Đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy trình rõ ràng. |
| Không xử lý số dư Có của TK 113 kịp thời. | Kiểm tra định kỳ các khoản tiền đang chuyển đến. |
Quản lý hiệu quả tài khoản 113
Để quản lý hiệu quả tài khoản 113, doanh nghiệp nên ứng dụng phần mềm kế toán để tự động hóa việc ghi nhận và đối chiếu. Việc này giúp giảm thiểu sai sót thủ công, tiết kiệm thời gian và đảm bảo dữ liệu chính xác. Đồng thời, cần xây dựng một quy trình phê duyệt và kiểm soát chặt chẽ cho các khoản tiền đang chuyển, bao gồm việc xác định rõ trách nhiệm của từng cá nhân liên quan. Luôn đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành của Thông tư 200/2014/TT-BTC và các chuẩn mực kế toán liên quan để tránh rủi ro về pháp lý và tài chính.
Case study thực tế tại doanh nghiệp SME
Tại một công ty thương mại SME, tiền mặt thường được mang ra ngân hàng nộp vào cuối ngày làm việc. Để phản ánh đúng thực tế dòng tiền, kế toán sử dụng tài khoản 113 – Tiền đang chuyển.
Ngay khi thủ quỹ nộp tiền và có giấy nộp tiền của ngân hàng, kế toán ghi nhận bút toán: Nợ TK 113, Có TK 111. Điều này thể hiện tiền đã rời khỏi quỹ tiền mặt nhưng chưa vào tài khoản ngân hàng.
Sáng hôm sau, khi nhận được giấy báo Có từ ngân hàng, kế toán ghi tiếp Nợ TK 112, Có TK 113 để hoàn tất quá trình chuyển tiền.
Nhờ quy trình này, doanh nghiệp luôn theo dõi chính xác số tiền hiện có, bao gồm cả tiền đang trong quá trình xử lý. Điều đó giúp báo cáo tài chính đầy đủ, minh bạch và hỗ trợ quản lý dòng tiền hàng ngày hiệu quả hơn.
FAQ – Giải đáp thắc mắc về tài khoản 113 theo Thông tư 200
Q1: Tài khoản 113 dùng để ghi nhận tiền gì?
A: Tài khoản 113 dùng để ghi nhận các khoản tiền đã xuất quỹ tiền mặt hoặc đã chuyển từ tài khoản tiền gửi ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo Có của ngân hàng hoặc chưa nhập quỹ/tài khoản của đơn vị nhận, bao gồm cả séc và tiền chuyển bưu điện.
Q2: Tài khoản 113 có số dư Có được không? Ý nghĩa thế nào?
A: Có thể có số dư Có trong trường hợp đặc biệt, ví dụ khi tiền đã thực sự về tài khoản ngân hàng hoặc nhập quỹ nhưng doanh nghiệp chưa có chứng từ để ghi nhận Nợ TK 111/112. Số dư Có lúc này phản ánh tiền đã đến đích nhưng chưa hoàn tất thủ tục ghi nhận.
Q3: Khi nào hạch toán Nợ và khi nào hạch toán Có tài khoản 113?
A: Hạch toán Nợ TK 113 khi doanh nghiệp chuyển tiền đi (ví dụ: Nợ 113 / Có 111, Có 112). Hạch toán Có TK 113 khi tiền đã về đến đích và được ghi nhận vào tài khoản tương ứng (ví dụ: Nợ 111 / Có 113, Nợ 112 / Có 113).
Q4: Làm sao xử lý khi tiền chuyển nội bộ hoặc tiền gửi chậm về?
A: Cần theo dõi sát sao, thường xuyên liên hệ với ngân hàng hoặc bên nhận để truy vấn tình trạng. Lập biên bản đối chiếu nếu cần và báo cáo cấp trên để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh ảnh hưởng đến kế hoạch dòng tiền và báo cáo tài chính.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về tài khoản 113 theo Thông tư 200, từ định nghĩa, nguyên tắc hạch toán đến những lưu ý thực tế khi áp dụng. Đây là tài khoản quan trọng giúp phản ánh chính xác các khoản tiền đang chuyển giao và chưa ghi nhận vào quỹ hoặc ngân hàng.
Việc nắm vững cách hạch toán và kiểm soát tài khoản 113 sẽ giúp kế toán viên và doanh nghiệp tránh sai sót, đảm bảo số liệu tài chính minh bạch và kịp thời. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để đánh giá đúng dòng tiền và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Để tối ưu quy trình, doanh nghiệp nên thường xuyên rà soát nghiệp vụ liên quan, cập nhật quy định kế toán và sử dụng phần mềm kế toán phù hợp. Quản lý chặt chẽ tài khoản 113 không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn góp phần duy trì sự ổn định và bền vững tài chính cho doanh nghiệp.
Bài viết cùng chủ đề

