Nguyên tắc kế toán hàng tồn kho theo Thông tư 133 và 200: Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp SMEs
Nguyên tắc kế toán hàng tồn kho là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp ghi nhận, đánh giá và quản lý hàng hóa một cách chính xác và minh bạch. Hàng tồn kho là một trong những tài sản chủ yếu của doanh nghiệp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp thương mại và sản xuất. Việc thực hiện kế toán hàng tồn kho đúng chuẩn không chỉ đảm bảo tính minh bạch tài chính mà còn phản ánh đúng thực trạng sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp.
Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các nguyên tắc kế toán hàng tồn kho theo Thông tư 133, Thông tư 200 và Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) số 02, giúp kế toán viên và doanh nghiệp SMEs hiểu rõ cách ghi nhận, đánh giá, hạch toán và trình bày hàng tồn kho trên báo cáo tài chính một cách hiệu quả và đúng quy định.

Khái niệm và nguyên tắc kế toán hàng tồn kho theo Thông tư 133 và 200
Định nghĩa và phạm vi hàng tồn kho theo quy định
Theo Chuẩn mực kế toán số 02, hàng tồn kho bao gồm:
- Nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ
- Sản phẩm dở dang, thành phẩm, hàng hóa
- Hàng gửi đi bán, hàng mua đang đi đường
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Tùy theo ngành nghề và mô hình hoạt động, phạm vi hàng tồn kho có thể khác nhau nhưng đều cần được phản ánh đầy đủ, chính xác.
Nguyên tắc kế toán hàng tồn kho theo Thông tư 133 và Thông tư 200
- Phản ánh đúng thực tế giá trị và hiện vật: Mọi nghiệp vụ liên quan đến hàng tồn kho phải phản ánh chính xác cả về số lượng lẫn giá trị.
- Theo dõi chi tiết từng loại: Cần kế toán chi tiết theo từng mặt hàng, từng kho, từng đơn vị tính.
- Ghi nhận theo phương pháp nhất quán: Doanh nghiệp phải lựa chọn một trong hai phương pháp kê khai (thường xuyên hoặc kiểm kê định kỳ) và áp dụng nhất quán trong kỳ kế toán.
- Tính giá theo giá gốc: Hàng tồn kho được ghi nhận theo nguyên tắc giá gốc trừ khi giá trị thuần thấp hơn.
Chuẩn mực kế toán Việt Nam áp dụng cho hàng tồn kho
Chuẩn mực kế toán số 02 quy định:
- Hàng tồn kho được ghi nhận ban đầu theo giá gốc.
- Nếu giá trị thuần có thể thực hiện thấp hơn giá gốc thì phải ghi theo giá trị thuần.
- Doanh nghiệp phải lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho nếu cần.
- Cuối kỳ, kiểm kê để xác định giá trị thực tế tồn kho và điều chỉnh nếu có chênh lệch.
Phương pháp kế toán và đánh giá hàng tồn kho thực hành trong doanh nghiệp
Phương pháp kê khai thường xuyên và kiểm kê định kỳ
- Phương pháp kê khai thường xuyên: Ghi nhận liên tục các nghiệp vụ nhập, xuất kho. Giúp quản lý hàng tồn kho sát sao theo từng thời điểm. Thường áp dụng cho doanh nghiệp có phần mềm kế toán.
- Phương pháp kiểm kê định kỳ: Chỉ ghi nhận giá trị tồn kho vào cuối kỳ kế toán dựa trên kết quả kiểm kê. Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, ít phát sinh giao dịch.

Xác định giá trị hàng tồn kho theo nguyên tắc giá gốc
Giá gốc hàng tồn kho bao gồm:
- Giá mua: Giá mua hàng hóa, vật tư theo hóa đơn.
- Chi phí vận chuyển, bốc dỡ: Tính đến kho doanh nghiệp.
- Chi phí chế biến: Đối với sản phẩm sản xuất.
- Chi phí khác: Có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng hóa về trạng thái sẵn sàng sử dụng.
Không bao gồm:
- Chi phí bất hợp lý (hao hụt vượt định mức, chi phí tài chính, quảng cáo…)
Ghi nhận, hạch toán và theo dõi chi tiết hàng tồn kho
Ví dụ bút toán:
- Nhập kho:
Nợ TK 152/153/156
Có TK 111/112/331 - Xuất kho:
Nợ TK 621/622/632/642…
Có TK 152/153/156
Các tài khoản chính:
- TK 152 – Nguyên vật liệu
- TK 153 – Công cụ dụng cụ
- TK 156 – Hàng hóa
Cần tổ chức sổ kho chi tiết theo từng loại hàng, mã hàng để đảm bảo đối chiếu với sổ kế toán tổng hợp.
Ảnh hưởng của nguyên tắc kế toán hàng tồn kho đến báo cáo tài chính
- Sai sót về số lượng hoặc định giá hàng tồn kho có thể làm sai lệch giá vốn, ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần.
- Việc không trích lập dự phòng giảm giá sẽ làm báo cáo tài chính không trung thực.
- Phương pháp hạch toán khác nhau dẫn đến kết quả kinh doanh khác nhau giữa các doanh nghiệp.
Lưu ý và các sai sót phổ biến khi áp dụng nguyên tắc kế toán hàng tồn kho
Các sai sót thường gặp trong đánh giá và ghi nhận hàng tồn kho
- Không ghi nhận đầy đủ chi phí cấu thành giá gốc.
- Áp dụng sai phương pháp hạch toán (chuyển đổi mà không báo cáo).
- Thiếu chứng từ đầu vào, xuất kho không có phiếu.
- Không trích lập dự phòng khi hàng tồn kho giảm giá trị.
Cách khắc phục và đảm bảo tuân thủ pháp luật kế toán và thuế
- Áp dụng đúng phương pháp hạch toán và giữ nhất quán.
- Tổ chức kiểm kê định kỳ, tối thiểu 1 lần/năm.
- Sử dụng phần mềm kế toán để tự động theo dõi chi tiết hàng tồn kho.
- Đào tạo kế toán viên thường xuyên cập nhật quy định mới.

Case study áp dụng nguyên tắc kế toán hàng tồn kho trong doanh nghiệp SMEs
Doanh nghiệp sản xuất thủ công mỹ nghệ:
- Áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên.
- Tổ chức theo dõi vật tư chi tiết theo từng công đoạn sản xuất.
- Cuối kỳ lập bảng kiểm kê, xác định phần nguyên vật liệu dư thừa và lập dự phòng giảm giá nếu hàng tồn kho chậm luân chuyển.
- Bảng cân đối kế toán thể hiện rõ số dư hàng tồn kho và được kiểm toán xác nhận hàng năm.
So sánh với chuẩn mực quốc tế IFRS về hàng tồn kho (nếu phù hợp)
| Tiêu chí | VAS số 02 (Việt Nam) | IFRS (IAS 2) |
|---|---|---|
| Ghi nhận ban đầu | Giá gốc | Giá gốc |
| Dự phòng giảm giá | Ghi nhận chi phí | Trừ vào giá trị hàng tồn kho |
| Phương pháp LIFO | Không cho phép | Không cho phép |
| Trình bày BCTC | Chi tiết theo từng loại | Tương tự |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Kế toán hàng tồn kho có cần theo dõi chi tiết theo từng loại hàng không?
A: Có. Theo quy định, kế toán phải theo dõi cả về số lượng và giá trị theo từng loại hàng tồn kho.
Q2: Phương pháp kê khai thường xuyên và kiểm kê định kỳ khác nhau thế nào?
A: Kê khai thường xuyên ghi nhận liên tục các nghiệp vụ nhập – xuất; kiểm kê định kỳ chỉ ghi nhận cuối kỳ dựa trên kiểm kê vật lý.
Q3: Giá trị hàng tồn kho được xác định như thế nào theo nguyên tắc giá gốc?
A: Bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, chi phí chế biến và chi phí liên quan khác đưa hàng về trạng thái sẵn sàng.
Q4: Sai sót phổ biến khi kế toán hàng tồn kho là gì và làm sao khắc phục?
A: Gồm sai định giá, thiếu kiểm kê, không lập dự phòng… Cần kiểm soát nội bộ tốt, kiểm kê thường xuyên và rà soát sổ sách.
Hiểu và vận dụng đúng các nguyên tắc kế toán hàng tồn kho theo Thông tư 133, 200 và VAS 02 sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản, đảm bảo minh bạch tài chính và đáp ứng yêu cầu pháp luật kế toán – thuế.
Bài viết cùng chủ đề
- Tài sản cố định vô hình là tài sản hay nguồn vốn?
- Tài sản cố định vô hình là tài sản ngắn hạn hay dài hạn
- Giải thích chi tiết: tài sản cố định có khấu hao không?
- Hạch toán tài sản cố định vô hình: Hướng dẫn cơ bản
- Tài sản cố định có tính hao mòn không? Giải thích chi tiết
- Tài sản cố định gồm những gì?
- Tài sản cố định là gì? Tổng quan & Các lưu ý cho doanh nghiệp
- Hóa đơn 2 loại thuế suất theo thông tư 78
- Cách ghi hóa đơn tạm ứng đợt 1 chi tiết mà kế toán chắc chắn phải biết
- Tài khoản 2131 là gì: Giải thích và hướng dẫn sử dụng

