NNT ngừng hoạt động và đã đóng MST là gì

NNT ngừng hoạt động và đã đóng MST là gì?

NNT ngừng hoạt động và đã đóng MST là gì? Đây là thắc mắc phổ biến của kế toán và chủ doanh nghiệp khi doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh chấm dứt hoạt động. Theo quy định mới tại Thông tư 86/2024/TT-BTC, việc chấm dứt hiệu lực mã số thuế là bước cuối cùng trong quá trình giải thể, giúp doanh nghiệp hoàn tất nghĩa vụ thuế và tránh rủi ro pháp lý. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết khái niệm, thủ tục, nghĩa vụ kế toán và các lưu ý quan trọng khi NNT rơi vào trạng thái này.

1. Khái niệm và cơ sở pháp lý của NNT ngừng hoạt động và đã đóng MST

1.1. Định nghĩa “ngừng hoạt động” và “đã chấm dứt hiệu lực mã số thuế”

Theo Thông tư 86/2024/TT-BTC, người nộp thuế (NNT) được coi là “ngừng hoạt động và đã đóng mã số thuế” khi cơ quan thuế cập nhật trạng thái mã số thuế 01. Trạng thái này thể hiện doanh nghiệp, tổ chức hoặc hộ kinh doanh đã hoàn tất toàn bộ nghĩa vụ thuế, báo cáo tài chính và thủ tục chấm dứt hoạt động. Khi đó, mã số thuế không còn hiệu lực sử dụng.

1.2. Cơ sở pháp lý quan trọng

Việc chấm dứt hiệu lực mã số thuế được quy định tại:

+ Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 – quy định nghĩa vụ, thời điểm và quyền hạn của cơ quan thuế.

+ Thông tư 105/2020/TT-BTC – hướng dẫn hồ sơ, mẫu biểu đăng ký và chấm dứt mã số thuế.

+ Thông tư 86/2024/TT-BTC – cập nhật hệ thống 10 trạng thái mã số thuế của doanh nghiệp, trong đó “01” thể hiện trạng thái đã chấm dứt hiệu lực.

1.3. Phân biệt với các trạng thái tương đồng

Trạng thái Ý nghĩa
01 – Đã chấm dứt hiệu lực MST Doanh nghiệp đã đóng MST, không còn hoạt động, không phát sinh nghĩa vụ thuế mới.
03 – Ngừng hoạt động nhưng chưa chấm dứt MST Đang làm thủ tục, vẫn còn tồn nghĩa vụ thuế.
06 – Không hoạt động tại địa chỉ Doanh nghiệp bị xác minh không còn hoạt động tại địa chỉ đăng ký.

Tìm hiểu thêm: 03 NNT ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST là gì?

2. Thủ tục, nghĩa vụ và ảnh hưởng khi đóng MST

2.1. Hồ sơ và trình tự thực hiện chấm dứt hiệu lực mã số thuế

Kế toán cần chuẩn bị hồ sơ gồm: tờ khai 24/ĐK-TCT, thông báo 17/TB-ĐKT, biên bản thanh lý tài sản, báo cáo tài chính cuối kỳ và công văn đề nghị chấm dứt mã số thuế. Cơ quan thuế có trách nhiệm kiểm tra, xác nhận nghĩa vụ, sau đó thông báo bằng mẫu 18/TB-ĐKT về việc chấm dứt hiệu lực MST. Thời gian xử lý thông thường từ 7–10 ngày làm việc.

2.2. Nghĩa vụ kế toán, thuế trước và sau khi đóng MST

Trước khi được xác nhận trạng thái 01, doanh nghiệp phải hoàn tất toàn bộ tờ khai thuế GTGT, TNDN, TNCN, báo cáo sử dụng hóa đơn và các khoản nợ thuế. Nếu còn nợ hoặc chưa nộp báo cáo tài chính, cơ quan thuế sẽ tạm ngừng xử lý. Sau khi mã số thuế bị chấm dứt, doanh nghiệp không còn quyền xuất hóa đơn hoặc khấu trừ thuế đầu vào.

2.3. Ảnh hưởng tới doanh nghiệp/hộ kinh doanh & các bên liên quan

Khi đóng MST, toàn bộ hợp đồng kinh tế, mã ngân hàng và mã số thuế phụ thuộc cũng mất hiệu lực. Đối tác không thể xuất hóa đơn hợp lệ cho đơn vị đã đóng MST. Với hộ kinh doanh, việc không thông báo kịp thời có thể dẫn đến việc bị cưỡng chế hoặc phạt chậm khai. Do đó, cần tra cứu trạng thái MST định kỳ trên cổng thông tin thuế.

2.4. Trường hợp thực tiễn và lỗi kế toán phổ biến

Một hộ kinh doanh tại Hà Nam đã ngừng hoạt động từ 2022 nhưng không nộp hồ sơ chấm dứt MST, dẫn đến bị truy thu và phạt 8 triệu đồng. Lỗi thường gặp gồm: không hủy hóa đơn tồn, không nộp báo cáo tài chính cuối kỳ, hoặc nhầm lẫn giữa “tạm ngừng” và “ngừng hẳn”.

3. Xử lý kế toán, báo cáo tài chính và mẹo cho SME

3.1. Hạch toán kế toán khi doanh nghiệp ngừng hoạt động và đóng MST

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, trước khi đóng MST, kế toán cần thực hiện bút toán kết chuyển toàn bộ chi phí, doanh thu, thanh lý tài sản cố định và xử lý tồn kho. Ví dụ, ghi Nợ 214/Có 211 khi thanh lý tài sản, đồng thời ghi nhận thu nhập thanh lý vào 711. Các khoản công nợ cần được xác nhận và hạch toán đầy đủ trước khi nộp báo cáo cuối cùng.

3.2. Báo cáo tài chính cuối kỳ và lưu trữ hồ sơ

Doanh nghiệp phải lập báo cáo tài chính cuối cùng gồm: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BCTC. Sau khi được xác nhận hoàn thành nghĩa vụ, hồ sơ cần lưu trữ tối thiểu 10 năm theo quy định Luật Kế toán 2015. Hồ sơ thuế, hóa đơn hủy phải được niêm phong, tránh thất lạc khi thanh kiểm tra sau này.

3.3. Mẹo tránh rủi ro và đảm bảo tuân thủ cho SME

+ Tra cứu trạng thái MST trên hệ thống Tổng cục Thuế trước khi ký hợp đồng thanh lý.

+ Hoàn tất báo cáo tài chính và biên bản hủy hóa đơn trước khi nộp hồ sơ 24/ĐK-TCT.

+ Thuê tư vấn thuế hoặc kiểm toán khi có nghi ngờ về công nợ, chi phí chưa quyết toán để tránh bị truy thu.

3.4. Tình huống đặc biệt và chuyển tiếp hoạt động

Khi hộ kinh doanh chuyển đổi sang doanh nghiệp nhỏ, vẫn cần thực hiện thủ tục chấm dứt mã số thuế cũ để được cấp mã mới. Với đơn vị phụ thuộc, khi công ty mẹ giải thể, các chi nhánh cũng phải thực hiện thủ tục chấm dứt MST phụ thuộc tương ứng. Nếu hợp nhất hoặc sáp nhập, cần thông báo cho cơ quan thuế trong vòng 10 ngày kể từ ngày có quyết định pháp lý.

4. FAQ – Các câu hỏi thường gặp

Q1: Doanh nghiệp có mã trạng thái 01 còn phải nộp thuế sau khi đóng MST không?
A: Không. Khi đã chấm dứt hiệu lực MST, doanh nghiệp không còn nghĩa vụ thuế mới, nhưng phải đảm bảo đã hoàn thành nghĩa vụ đến thời điểm chấm dứt.

Q2: Trạng thái 03 khác gì so với trạng thái 01?
A: Trạng thái 03 là “ngừng hoạt động nhưng chưa chấm dứt hiệu lực MST”, nghĩa là doanh nghiệp vẫn tồn tại pháp lý. Trạng thái 01 là đã hoàn tất thủ tục và không còn nghĩa vụ thuế.

Q3: Nếu hộ kinh doanh ngừng hoạt động nhưng không nộp hồ sơ chấm dứt MST sẽ gặp gì?
A: Cơ quan thuế có thể xử phạt, cưỡng chế nợ thuế hoặc công khai thông tin trên hệ thống quản lý thuế quốc gia.

Q4: Khi nào cần thông báo để tránh bị chuyển trạng thái “không hoạt động tại địa chỉ”?
A: Khi doanh nghiệp thay đổi địa chỉ hoặc tạm ngừng kinh doanh, phải thông báo trong 10 ngày. Nếu không, cơ quan thuế sẽ xác minh và có thể chuyển trạng thái 06, ảnh hưởng đến uy tín và giao dịch.

Việc nắm rõ quy định và thủ tục khi NNT ngừng hoạt động và đã đóng MST giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, bảo đảm tuân thủ pháp luật thuế và kế toán. Kế toán SME nên thường xuyên cập nhật hướng dẫn mới từ cơ quan thuế, rà soát hồ sơ kế toán, và chủ động hoàn tất nghĩa vụ trước khi nộp hồ sơ chấm dứt mã số thuế.

Bài viết cùng chủ đề