Hướng dẫn Tài khoản 1521 theo thông tư 200
Định nghĩa tài khoản 1521 và nguyên liệu chính
Tài khoản 1521 là tài khoản cấp 2 của tài khoản 152 “Nguyên liệu, vật liệu” theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, dùng để phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động của nguyên liệu chính trong doanh nghiệp. Nguyên liệu chính là những vật liệu cấu thành nên thực thể sản phẩm, không thể thiếu trong quá trình sản xuất và chiếm tỷ trọng lớn về giá trị. Ví dụ, gỗ trong sản xuất đồ gỗ, thép trong sản xuất cơ khí.
Phạm vi ứng dụng và kết cấu tài khoản
Tài khoản 1521 được áp dụng tại các doanh nghiệp có hoạt động sản xuất, chế biến cần quản lý chặt chẽ nguyên liệu đầu vào. Kết cấu tài khoản 1521 như sau:
+ Bên Nợ: Phản ánh trị giá thực tế nguyên liệu chính nhập kho.
+ Bên Có: Phản ánh trị giá thực tế nguyên liệu chính xuất kho dùng cho sản xuất hoặc mục đích khác.
+ Số dư Nợ: Phản ánh trị giá nguyên liệu chính tồn kho cuối kỳ.
Nguyên liệu chính trong quy trình sản xuất
Nguyên liệu chính là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng và giá thành sản phẩm. Việc quản lý và hạch toán chính xác tài khoản 1521 giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí sản xuất, đánh giá hiệu quả sử dụng vật liệu và lập báo cáo tài chính đúng chuẩn mực. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các doanh nghiệp SMEs thường xuyên đối mặt với áp lực tối ưu nguồn lực.
Tìm hiểu thêm: Tài khoản 152 theo thông tư 200

Cách hạch toán tài khoản 1521 theo Thông tư 200
Ghi nhận nhập kho nguyên liệu chính
Nguyên liệu chính nhập kho được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua thực tế, các chi phí liên quan trực tiếp đến việc thu mua (vận chuyển, bốc dỡ, bảo hiểm, thuế không được hoàn lại) sau khi trừ chiết khấu thương mại, giảm giá hàng mua.
+ Khi mua hàng nhập kho: Nợ TK 1521 / Có TK 111, 112, 331 (giá chưa thuế), Nợ TK 1331 (thuế GTGT được khấu trừ).
+ Khi nhận góp vốn: Nợ TK 1521 / Có TK 411.
+ Khi được biếu tặng: Nợ TK 1521 / Có TK 711 (ghi nhận thu nhập khác).
Xuất kho phục vụ sản xuất, kinh doanh
Khi xuất nguyên liệu chính để sản xuất, giá trị xuất kho được tính theo một trong các phương pháp như nhập trước xuất trước (FIFO), bình quân gia quyền hoặc giá đích danh.
+ Xuất dùng cho sản xuất: Nợ TK 621 (Chi phí NVL trực tiếp) / Có TK 1521.
+ Xuất dùng cho quản lý doanh nghiệp: Nợ TK 6422 / Có TK 1521.
+ Xuất bán: Nợ TK 632 (giá vốn) / Có TK 1521.
Xử lý hao hụt, thừa, phế liệu nguyên liệu chính
Trong quá trình tồn trữ và sử dụng, nguyên liệu chính có thể phát sinh hao hụt, thừa thiếu hoặc phế liệu.
+ Hao hụt trong định mức: Ghi nhận vào chi phí sản xuất (TK 621).
+ Thừa thiếu chờ xử lý: Nợ TK 1381 (Thiếu) / Có TK 3381 (Thừa). Sau đó xử lý theo quyết định của cấp có thẩm quyền.
+ Phế liệu thu hồi: Nợ TK 152 / Có TK 621 (giảm chi phí NVL trực tiếp) hoặc TK 711 (nếu bán ra).

So sánh tài khoản 1521 với các tài khoản cấp 2 khác của TK 152
So sánh TK 1521 và TK 1522 (nguyên liệu phụ)
Mặc dù đều thuộc tài khoản 152, việc phân biệt nguyên liệu chính (1521) và nguyên liệu phụ (1522) là rất quan trọng để hạch toán đúng và phân tích chi phí chính xác.
| Tiêu chí | Tài khoản 1521 (Nguyên liệu chính) | Tài khoản 1522 (Nguyên liệu phụ) |
| Bản chất | Thành phần chủ yếu cấu tạo sản phẩm, không thể thiếu. | Chỉ có tác dụng phụ trợ, cải thiện tính chất, màu sắc sản phẩm hoặc phục vụ quản lý. |
| Giá trị | Thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí vật liệu. | Thường chiếm tỷ trọng nhỏ hơn. |
Giới thiệu TK 1523 (nhiên liệu) và TK 1524 (phụ tùng thay thế)
Bên cạnh 1521 và 1522, tài khoản 152 còn có các tài khoản cấp 2 khác như:
+ TK 1523 – Nhiên liệu: Phản ánh các loại vật liệu dùng để cung cấp năng lượng, nhiệt lượng cho quá trình sản xuất (xăng, dầu, than…).
+ TK 1524 – Phụ tùng thay thế: Phản ánh giá trị các loại phụ tùng, vật tư dùng để sửa chữa, thay thế máy móc, thiết bị.
Ứng dụng trong quản lý và hạch toán thực tế
Việc phân loại đúng các tài khoản này giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về cơ cấu chi phí, từ đó đưa ra các chính sách quản lý tồn kho, định mức tiêu hao và kiểm soát ngân sách hiệu quả hơn. Hạch toán đúng chuẩn mực kế toán cũng đảm bảo tính minh bạch cho các báo cáo tài chính.

FAQ – Giải đáp nhanh về tài khoản 1521
1. Tài khoản 1521 là gì và phản ánh nội dung ra sao?
Tài khoản 1521 là tài khoản con của TK 152 “Nguyên liệu, vật liệu”, dùng để theo dõi giá trị nguyên liệu chính hiện có và biến động trong doanh nghiệp sản xuất. Nguyên liệu chính là thành phần cốt lõi của sản phẩm cuối cùng.
2. Cách hạch toán nguyên liệu chính theo TK 1521 như thế nào?
Hạch toán nhập kho nguyên liệu chính: Ghi Nợ TK 1521, Có TK tiền/phải trả người bán. Hạch toán xuất kho để sản xuất: Ghi Nợ TK 621, Có TK 1521. Cần tính toán giá xuất kho theo phương pháp đã đăng ký (FIFO, bình quân…).
3. Sự khác biệt cơ bản giữa TK 1521 và TK 1522?
TK 1521 phản ánh nguyên liệu chính (thành phần cấu tạo nên sản phẩm), trong khi TK 1522 phản ánh nguyên liệu phụ (có tác dụng bổ trợ, làm tăng chất lượng hoặc phục vụ quá trình sản xuất).
4. Cách xử lý sai sót khi hạch toán tài khoản 1521?
Sai sót phổ biến bao gồm hạch toán sai giá gốc, sai phương pháp tính giá xuất kho, hoặc không phân biệt rõ nguyên liệu chính/phụ. Cách xử lý là kiểm tra đối chiếu chứng từ gốc, tiến hành điều chỉnh bút toán sai bằng cách ghi âm hoặc ghi đảo, sau đó ghi bổ sung bút toán đúng. Đảm bảo mọi điều chỉnh phải có sự phê duyệt và giải trình rõ ràng.
Việc nắm vững và áp dụng đúng đắn tài khoản 1521 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC là yếu tố quan trọng đối với mọi kế toán viên, đặc biệt là tại các doanh nghiệp SMEs. Đây là tài khoản dùng để phản ánh giá trị nguyên liệu chính – nguồn đầu vào thiết yếu trong hoạt động sản xuất.
Khi hạch toán, kế toán viên cần nắm rõ từng nội dung từ định nghĩa, kết cấu tài khoản đến các nghiệp vụ nhập kho, xuất kho và xử lý hao hụt. Mỗi bước đều đòi hỏi sự chính xác, bám sát chứng từ và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật kế toán.
Những hướng dẫn chi tiết trong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và mang tính thực tiễn hơn khi làm việc với tài khoản 1521. Qua đó, bạn có thể tự tin hơn trong việc ghi nhận, theo dõi và quản lý nguyên vật liệu chính.
Hãy thường xuyên rà soát quy trình nội bộ, cập nhật kiến thức chuyên môn và đảm bảo tính hợp lệ của báo cáo tài chính. Điều này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công tác kế toán và hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Bài viết cùng chủ đề

