Tài khoản 155 có số dư cuối kỳ không?
Tài khoản 155 có số dư cuối kỳ không? Đây là câu hỏi phổ biến đối với nhiều kế toán viên, đặc biệt là những người mới vào nghề hoặc đang làm việc tại các doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa (SME).
Việc nắm rõ số dư của tài khoản 155 (Thành phẩm) đóng vai trò rất quan trọng trong công tác kế toán, giúp tránh sai sót khi lập báo cáo tài chính và đảm bảo số liệu phản ánh đúng thực tế sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp.
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, tài khoản 155 được sử dụng để phản ánh giá trị và tình hình biến động của thành phẩm tồn kho.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa số dư, cách hạch toán và xử lý các trường hợp bất thường, giúp kế toán viên đảm bảo tính chính xác, minh bạch và tuân thủ quy định kế toán hiện hành.

1. Khái niệm và vai trò của tài khoản 155 trong quản lý thành phẩm
1.1. Định nghĩa tài khoản 155 và thành phẩm trong doanh nghiệp
Tài khoản 155 – Thành phẩm là tài khoản kế toán dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của thành phẩm tại kho của doanh nghiệp sản xuất.
Thành phẩm là những sản phẩm đã hoàn thành quá trình chế biến, sản xuất, được kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, nhập kho và sẵn sàng để bán hoặc sử dụng.
Tài khoản này giúp doanh nghiệp quản lý chặt chẽ lượng hàng hóa đã hoàn thiện, đảm bảo kiểm soát tốt giá trị tồn kho, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng phục vụ quản trị chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Nói cách khác, tài khoản 155 đóng vai trò cầu nối giữa quá trình sản xuất và tiêu thụ, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
1.2. Ý nghĩa số dư cuối kỳ tài khoản 155
Tài khoản 155 là tài khoản thuộc loại tài sản, cụ thể là tài khoản hàng tồn kho. Vì vậy, số dư cuối kỳ của tài khoản 155 luôn phải nằm ở bên Nợ.
Số dư Nợ của tài khoản này phản ánh giá trị thực tế của thành phẩm còn tồn trong kho vào cuối kỳ kế toán, sẵn sàng để tiêu thụ trong kỳ tiếp theo. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trên bảng cân đối kế toán, thể hiện quy mô sản xuất và khả năng cung ứng của doanh nghiệp.
Trong trường hợp tài khoản 155 xuất hiện số dư bên Có hoặc số âm, đó là dấu hiệu của sai sót trong hạch toán. Kế toán viên cần kiểm tra, rà soát và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo số liệu kế toán chính xác, đồng thời tuân thủ đúng các chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện hành.
Tìm hiểu thêm: Tài khoản 155 có số dư bên nào không?

2. Hạch toán và nghiệp vụ liên quan đến số dư tài khoản 155
2.1. Ghi nhận tăng giảm và ví dụ
Tài khoản 155 tăng khi nhập kho thành phẩm hoàn thành từ sản xuất (Nợ TK 155/Có TK 154 hoặc TK 631). Nó giảm khi xuất kho để bán (Nợ TK 632/Có TK 155) hoặc sử dụng nội bộ. Giá trị thành phẩm được tính theo giá thành thực tế hoặc kế hoạch. Ví dụ: tồn đầu kỳ 50 triệu, nhập 120 triệu, xuất 96 triệu. Số dư cuối kỳ Nợ là 50+120-96 = 74 triệu VNĐ. Ghi nhận chính xác các nghiệp vụ này là nền tảng để có số dư đúng.
2.2. Xử lý sai sót phổ biến
Một sai sót thường gặp khi hạch toán tài khoản 155 là ghi nhầm bên hoặc nhập sai số liệu, khiến tài khoản xuất hiện số dư bên Có hoặc số âm. Đây là dấu hiệu của lỗi hạch toán, cần được kiểm tra và xử lý ngay lập tức.
Kế toán viên cần rà soát toàn bộ các bút toán nhập – xuất kho thành phẩm, đặc biệt chú ý đến chứng từ nhập kho, phiếu xuất kho và bảng kê sản xuất. Các lỗi thường bắt nguồn từ thiếu chứng từ nhập kho, hoặc xuất kho vượt quá số lượng thành phẩm tồn thực tế.
Để khắc phục, kế toán cần điều chỉnh các bút toán sai bằng cách ghi đảo hoặc ghi bổ sung phù hợp, đưa số dư tài khoản 155 về đúng bản chất là Nợ dương. Việc này giúp phản ánh chính xác giá trị thành phẩm tồn kho, đảm bảo số liệu kế toán trung thực và tuân thủ đúng quy định hiện hành.
3. Tác động của số dư tài khoản 155 đến báo cáo tài chính và quản trị
3.1. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và tuân thủ quy định
Số dư tài khoản 155 phản ánh giá trị thành phẩm tồn kho, là tài sản ngắn hạn trên Bảng cân đối kế toán, thể hiện tiềm lực doanh nghiệp. Các nghiệp vụ xuất kho thành phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến Giá vốn hàng bán trên Báo cáo kết quả kinh doanh, tác động đến lợi nhuận gộp. Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt Thông tư 200/133 và các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) về ghi nhận giá gốc, phương pháp tính giá xuất kho. Việc này đảm bảo tính chính xác, minh bạch của báo cáo tài chính và sự tuân thủ trong các kỳ kiểm toán.

3.2. Quản trị hiệu quả từ số liệu chính xác
Một doanh nghiệp SME sản xuất gặp khó khăn do chênh lệch lớn giữa số liệu kho thực tế và sổ sách 155, gây sai lệch báo cáo và khó khăn ra quyết định. Sau khi áp dụng phần mềm kế toán và quy trình kiểm kê định kỳ, rà soát chứng từ nhập xuất, số dư 155 đã chính xác hơn. Nhờ đó, ban lãnh đạo có cái nhìn đúng đắn về tình hình thành phẩm, giúp tối ưu hóa sản xuất, quản lý hàng tồn kho hiệu quả và giảm thiểu chi phí, nâng cao lợi nhuận gộp.
4. FAQ – Giải đáp nhanh về số dư cuối kỳ tài khoản 155
Q1: Tài khoản 155 có số dư cuối kỳ ở bên Nợ hay Có?
A1: Là tài khoản tài sản (hàng tồn kho), số dư cuối kỳ của TK 155 luôn ở bên Nợ, phản ánh giá trị thành phẩm còn tồn kho.
Q2: Có thể có số dư bên Có hoặc số âm tài khoản 155 không?
A2: Không. Nếu TK 155 có số dư Có hoặc số âm, đó là dấu hiệu của sai sót nghiêm trọng trong hạch toán (ghi nhầm bên hoặc xuất kho quá tồn thực tế). Cần kiểm tra và điều chỉnh ngay lập tức để tuân thủ chuẩn mực kế toán.
Q3: Số dư tài khoản 155 ảnh hưởng thế nào đến báo cáo tài chính?
A3: Số dư TK 155 trực tiếp xuất hiện trên Bảng cân đối kế toán ở mục “Hàng tồn kho”. Đồng thời, nghiệp vụ xuất kho ảnh hưởng đến “Giá vốn hàng bán” trên Báo cáo kết quả kinh doanh. Sai lệch số dư 155 sẽ làm sai lệch cả hai báo cáo này, ảnh hưởng đến quyết định quản trị và uy tín doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ bản chất và cách hạch toán tài khoản 155 là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với mọi kế toán viên, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa (SME).
Tài khoản 155 luôn phải có số dư cuối kỳ bên Nợ, phản ánh giá trị thành phẩm tồn kho thực tế của doanh nghiệp. Đây là cơ sở để xác định đúng đắn tình hình tài chính và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nếu tài khoản 155 xuất hiện số dư bên Có hoặc số âm, đó là dấu hiệu của sai sót trong hạch toán. Kế toán viên cần nhanh chóng rà soát và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính cũng như tuân thủ quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.
Việc quản lý hiệu quả tài khoản 155 không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch trong báo cáo tài chính, mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho ban lãnh đạo trong quá trình ra quyết định kinh doanh.
Hãy thường xuyên kiểm tra, đối chiếu và cập nhật kiến thức kế toán, để đảm bảo sự chính xác và chuyên nghiệp trong công tác kế toán của bạn.
Bài viết cùng chủ đề
- Hướng dẫn hạch toán xuất bán thành phẩm
- Hạch toán nhập kho thành phẩm theo thông tư 200
- Giải đáp: Thành phẩm tồn kho là tài sản hay nguồn vốn
- Cách hạch toán tài khoản 155 theo thông tư 133 chi tiết nhất
- Giải thích tài khoản 155 theo thông tư 200 và cách hạch toán
- Tài khoản 155 là gì? Hướng dẫn chi tiết cho Kế toán
- Hướng dẫn hạch toán nhập kho thành phẩm theo thông tư 133
- Hướng dẫn: Tài khoản 155 bị âm phải xử lý như thế nào?
- Khi nào sử dùng tài khoản 155? Hướng dẫn chi tiết cho kế toán

