Cách hạch toán tài khoản 155 theo thông tư 133 chi tiết nhất
Tài khoản 155 theo Thông tư 133 là tài khoản thiết yếu giúp doanh nghiệp sản xuất quản lý hiệu quả thành phẩm.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam, nắm vững cách hạch toán tài khoản này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn là cơ sở để đánh giá chính xác hiệu suất sản xuất và giá vốn hàng bán.
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước về định nghĩa, kết cấu và phương pháp hạch toán thành phẩm qua tài khoản 155 theo Thông tư 133/2016/TT-BTC, giúp kế toán viên tự tin hơn trong công việc.
Tài khoản 155 theo Thông tư 133 là gì?
Định nghĩa tài khoản 155 và phạm vi phản ánh
Tài khoản 155 – Thành phẩm, dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại thành phẩm thuộc sở hữu của doanh nghiệp. Thành phẩm là những sản phẩm đã hoàn thành quá trình sản xuất, chế biến tại doanh nghiệp, đã kiểm tra chất lượng, nhập kho và sẵn sàng để tiêu thụ. Việc quản lý chặt chẽ tài khoản này giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng tồn kho và xác định chính xác giá thành sản phẩm.
Phân loại thành phẩm và ý nghĩa quản lý
Thành phẩm thường được phân loại dựa trên quy trình sản xuất hoặc mục đích sử dụng, ví dụ: thành phẩm chính, thành phẩm phụ. Việc phân loại giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho hiệu quả, dễ dàng theo dõi chi phí và lợi nhuận cho từng loại sản phẩm. Đặc biệt, việc hạch toán thành phẩm cần tuân thủ Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 02 – Hàng tồn kho, đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính.

Kết cấu tài khoản, số dư bên Nợ và bên Có
Tài khoản 155 là tài khoản tài sản, có kết cấu như sau:
| Bên Nợ | Bên Có |
| + Trị giá thành phẩm nhập kho. | + Trị giá thành phẩm xuất kho (bán, gửi bán, chuyển giao…). |
| Số dư Nợ: Trị giá thành phẩm tồn kho cuối kỳ. | Không có số dư Có. |
Hướng dẫn hạch toán tài khoản 155 theo Thông tư 133
Ghi nhận thành phẩm nhập kho (doanh nghiệp sản xuất và thuê ngoài)
Khi thành phẩm hoàn thành và nhập kho, kế toán ghi nhận:
+ Nợ TK 155 (Thành phẩm)
+ Có TK 154 (Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang)
Giá trị thành phẩm nhập kho được tính theo giá thành thực tế. Đối với thành phẩm thuê ngoài gia công, giá nhập kho bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, bốc xếp, bảo quản, chi phí gia công và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc đưa thành phẩm vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
Ghi nhận xuất kho, tiêu thụ và chuyển giao thành phẩm
Khi thành phẩm xuất kho để bán, gửi đi bán, hoặc chuyển giao nội bộ, kế toán thực hiện bút toán:
+ Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán)
+ Có TK 155 (Thành phẩm)
Giá trị xuất kho có thể được tính theo một trong các phương pháp: nhập trước xuất trước (FIFO), bình quân gia quyền, hoặc giá thực tế đích danh, tùy thuộc vào chính sách kế toán mà doanh nghiệp đã đăng ký.
Kết chuyển tồn kho thành phẩm cuối kỳ theo phương pháp kiểm kê
Theo phương pháp kiểm kê định kỳ, giá trị thành phẩm nhập, xuất được phản ánh trên các tài khoản tổng hợp. Cuối kỳ, kế toán tiến hành kiểm kê thực tế, xác định giá trị tồn kho. Sau đó, thực hiện bút toán kết chuyển để tính toán giá vốn hàng bán và giá trị tồn kho cuối kỳ. Bút toán này đảm bảo số liệu trên báo cáo tài chính khớp với thực tế tồn kho của doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng khi tính toán chi phí doanh nghiệp.
Tìm hiểu thêm: Tài khoản 155 theo thông tư 200

Quản lý và ảnh hưởng của tài khoản 155 trong doanh nghiệp
Ảnh hưởng lên báo cáo tài chính và xác định giá vốn
Thông tin từ tài khoản 155 có ảnh hưởng trực tiếp đến Bảng cân đối kế toán (phần hàng tồn kho) và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (qua chỉ tiêu giá vốn hàng bán). Việc xác định giá thành thành phẩm chính xác là nền tảng để tính giá vốn, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp và các chỉ tiêu tài chính khác. Sai sót trong hạch toán 155 có thể dẫn đến sai lệch nghiêm trọng trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Phân bổ chi phí sản xuất chung và ảnh hưởng tới giá thành
Một trong những sai sót phổ biến của các SME là phân bổ chi phí sản xuất chung không chính xác vào giá thành sản phẩm. Chi phí này cần được phân bổ hợp lý theo tiêu thức phù hợp (ví dụ: giờ máy chạy, số lượng sản phẩm). Phân bổ sai sẽ làm sai lệch giá thành thực tế của thành phẩm, dẫn đến tính toán giá vốn và giá bán không hợp lý, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Quản lý tồn kho hiệu quả và thuyết minh trong báo cáo
Quản lý tốt tài khoản 155 không chỉ dừng lại ở hạch toán mà còn bao gồm kiểm soát vật lý tồn kho. Doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm kê, đối chiếu số liệu sổ sách với thực tế để phát hiện và xử lý kịp thời các chênh lệch. Các chính sách kế toán liên quan đến thành phẩm, phương pháp tính giá trị tồn kho, và các thay đổi quan trọng cần được thuyết minh rõ ràng trong Thuyết minh báo cáo tài chính để đảm bảo tính minh bạch.

FAQ – Giải đáp nhanh về tài khoản 155 theo Thông tư 133
1. Tài khoản 155 dùng để phản ánh nội dung gì?
Tài khoản 155 dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại thành phẩm thuộc sở hữu của doanh nghiệp, đã hoàn thành quá trình sản xuất và sẵn sàng để tiêu thụ.
2. Cách hạch toán thành phẩm nhập – xuất kho theo TK 155 như thế nào?
Khi nhập kho thành phẩm: Nợ TK 155 / Có TK 154. Khi xuất kho thành phẩm để bán: Nợ TK 632 / Có TK 155.
3. Phân biệt tài khoản 155 với tài khoản 152 và 632 như thế nào?
TK 155 phản ánh thành phẩm (sản phẩm hoàn chỉnh). TK 152 phản ánh nguyên liệu, vật liệu (đầu vào sản xuất). TK 632 phản ánh giá vốn của thành phẩm đã bán (chi phí khi thành phẩm xuất kho).
4. Những lưu ý quan trọng khi ghi nhận và xử lý TK 155?
Cần đảm bảo tính giá thành thành phẩm chính xác, lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho phù hợp và nhất quán, thường xuyên kiểm kê thực tế để đối chiếu số liệu và tuân thủ các quy định của Thông tư 133 và Chuẩn mực kế toán.
Tóm lại, nắm vững tài khoản 155 theo Thông tư 133 là cực kỳ quan trọng đối với mọi kế toán viên trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là các SME.
Tài khoản này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả sản xuất và tình hình tài chính.
Bằng cách áp dụng đúng nguyên tắc hạch toán và quản lý thành phẩm, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động, đảm bảo số liệu báo cáo tài chính minh bạch và đáng tin cậy.
Hãy thường xuyên rà soát quy trình hạch toán nội bộ và cập nhật các quy định mới để duy trì tính chính xác và hiệu quả trong công tác kế toán.
Bài viết cùng chủ đề
- Hướng dẫn hạch toán xuất bán thành phẩm
- Hạch toán nhập kho thành phẩm theo thông tư 200
- Giải đáp: Thành phẩm tồn kho là tài sản hay nguồn vốn
- Giải thích tài khoản 155 theo thông tư 200 và cách hạch toán
- Tài khoản 155 là gì? Hướng dẫn chi tiết cho Kế toán
- Tài khoản 155 có số dư cuối kỳ không?
- Hướng dẫn hạch toán nhập kho thành phẩm theo thông tư 133
- Hướng dẫn: Tài khoản 155 bị âm phải xử lý như thế nào?
- Khi nào sử dùng tài khoản 155? Hướng dẫn chi tiết cho kế toán

