Tài khoản 157 là gì? Hướng dẫn chi tiết cho kế toán

Tài khoản 157 là gì? Hướng dẫn chi tiết cho kế toán

Tài khoản 157 là tài khoản dùng để theo dõi hàng gửi đi bán hoặc ký gửi, giúp doanh nghiệp quản lý đúng giá trị hàng đã xuất kho nhưng chưa đủ điều kiện ghi nhận doanh thu. Việc hạch toán chính xác TK 157 theo Thông tư 133/2016/TT-BTC và Thông tư 200/2014/TT-BTC là rất quan trọng để báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý tài sản của doanh nghiệp. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết, từng bước về cách sử dụng TK 157, giúp kế toán viên—đặc biệt tại các SME—hiểu rõ nguyên tắc và thực hiện hạch toán hiệu quả.

Tài khoản 157 là gì? Khái niệm và nội dung phản ánh

Định nghĩa và phạm vi sử dụng tài khoản 157 – Hàng gửi đi bán

Tài khoản 157 – Hàng gửi đi bán được sử dụng để phản ánh trị giá thực tế của hàng hóa, thành phẩm đã xuất kho với mục đích gửi bán tại các đại lý, đơn vị ký gửi hoặc các chi nhánh, cửa hàng phụ thuộc nhưng chưa xác định là đã bán. Nó ghi nhận giá trị hàng hóa vẫn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp cho đến khi nghiệp vụ bán hàng được thực hiện và xác nhận bởi bên nhận gửi bán.

Nguyên tắc kế toán áp dụng và giá gốc của hàng hóa gửi bán

Nguyên tắc kế toán hàng gửi đi bán tuân thủ chuẩn mực hàng tồn kho. Hàng hóa gửi đi bán được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm chi phí mua, chi phí chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp khác để đưa hàng hóa vào trạng thái sẵn sàng để bán. Giá gốc này sẽ không thay đổi cho đến khi hàng được bán hoặc thu hồi về.

Hàng hóa, dịch vụ được theo dõi trên tài khoản 157 và quyền sở hữu

Tài khoản 157 theo dõi các loại hàng hóa, thành phẩm mà doanh nghiệp sản xuất hoặc mua vào, sau đó gửi đến các kênh phân phối khác mà chưa chuyển giao quyền sở hữu cho người mua cuối cùng. Mặc dù hàng đã rời kho, doanh nghiệp vẫn giữ quyền kiểm soát và sở hữu đối với số hàng này. Quyền sở hữu chỉ được chuyển giao khi bên nhận gửi bán thực hiện giao dịch với khách hàng cuối cùng.

Hạch toán tài khoản 157 các nghiệp vụ chính

Ghi nhận hàng gửi đi bán, gửi bán đại lý, ký gửi theo chứng từ xuất kho

Khi xuất hàng gửi đi bán, kế toán ghi nhận giảm giá trị hàng tồn kho và tăng giá trị hàng gửi đi bán. Đây là nghiệp vụ quan trọng đầu tiên, đòi hỏi sự chính xác về số lượng và giá trị trên các chứng từ xuất kho.

Ví dụ hạch toán:

Nghiệp vụ Nợ
Xuất hàng gửi đi bán (giá gốc) TK 157 TK 155, TK 156

Xác định doanh thu, giá vốn hàng bán liên quan hàng gửi đi bán

Khi nhận được thông báo hàng đã bán từ bên nhận gửi bán, doanh nghiệp mới tiến hành ghi nhận doanh thu và giá vốn hàng bán. Đây là thời điểm chuyển giao rủi ro và lợi ích. Kế toán cần đối chiếu kỹ lưỡng với chứng từ xác nhận bán hàng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

Nghiệp vụ Nợ
Ghi nhận giá vốn hàng bán TK 632 TK 157
Ghi nhận doanh thu bán hàng TK 111, 112, 131 TK 511, TK 3331

Xử lý hàng gửi bán bị trả lại, hư hỏng, không thể bán được

Khi hàng gửi đi bán bị trả lại hoặc hư hỏng, kế toán cần ghi nhận lại vào kho hoặc xử lý tổn thất. Việc này yêu cầu lập biên bản, kiểm kê và điều chỉnh giá trị tài khoản 157.

+ Hàng trả lại: Nợ TK 156 / Có TK 157.

+ Hàng hư hỏng: Nợ TK 632 (hoặc TK 1388, TK 811 nếu không thu hồi được) / Có TK 157.

Lưu ý về sai sót phổ biến: Nhiều SME thường bỏ qua việc lập biên bản đầy đủ hoặc không ghi nhận kịp thời hàng trả lại, dẫn đến sai lệch số liệu tồn kho và báo cáo tài chính. Việc kiểm tra định kỳ và đối chiếu với bên nhận gửi bán giúp giảm thiểu rủi ro này.

Quản lý tài khoản 157 và ảnh hưởng đến báo cáo tài chính

Mở sổ chi tiết theo dõi hàng gửi đi bán từng khách hàng, đại lý

Để quản lý hiệu quả, doanh nghiệp cần mở sổ chi tiết cho tài khoản 157 theo từng đối tác (khách hàng, đại lý, chi nhánh) và theo từng mặt hàng. Điều này giúp dễ dàng theo dõi lượng hàng xuất đi, lượng hàng đã bán, lượng hàng còn lại và tình hình luân chuyển của từng loại sản phẩm. Việc quản lý chi tiết là nền tảng cho việc kiểm soát nội bộ chặt chẽ.

Kết chuyển số dư đầu kỳ, cuối kỳ và quản lý tồn kho hàng ký gửi

Số dư của tài khoản 157 luôn phản ánh giá trị hàng gửi đi bán còn lại tại thời điểm báo cáo và được thể hiện trên Bảng cân đối kế toán dưới dạng hàng tồn kho. Kế toán phải thực hiện kết chuyển số dư chính xác từ kỳ này sang kỳ khác, đồng thời đối chiếu định kỳ với biên bản kiểm kê tại các điểm gửi bán để đảm bảo số liệu trên sổ sách khớp với thực tế.

Ảnh hưởng của tài khoản 157 đến báo cáo tài chính

Tài khoản 157 ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu “Hàng tồn kho” trên Bảng cân đối kế toán. Việc hạch toán không chính xác có thể làm sai lệch giá trị tài sản, ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính và các phân tích về hiệu quả kinh doanh. Sai sót trong việc quản lý TK 157 có thể dẫn đến đánh giá sai về khả năng thanh toán và tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp.

FAQ về tài khoản 157 là gì

Q1: Tài khoản 157 dùng để làm gì trong kế toán?

Trả lời: Tài khoản 157 dùng để theo dõi trị giá hàng hóa, thành phẩm đã gửi đi bán, gửi bán đại lý hoặc ký gửi nhưng chưa được xác định là đã bán tại thời điểm lập báo cáo.

Q2: Hàng gửi đi bán có được coi là tài sản của doanh nghiệp không?

Trả lời: Có, hàng gửi đi bán vẫn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp cho đến khi bên nhận gửi bán xác nhận giao dịch đã thành công và chuyển giao quyền sở hữu cho người mua cuối cùng.

Q3: Cách hạch toán khi hàng gửi đi bán được khách hàng thanh toán?

Trả lời: Kế toán ghi giảm TK 157 (giá vốn), đồng thời ghi nhận doanh thu (TK 511) và thuế GTGT đầu ra (TK 3331) trên cơ sở thông báo xác nhận bán hàng từ bên nhận gửi bán.

Q4: Làm sao xử lý hàng gửi đi bán bị trả lại hoặc bị hư hỏng?

Trả lời: Nếu hàng trả lại, ghi Nợ TK 156/Có TK 157. Nếu hàng hư hỏng không thể bán được, cần lập biên bản và ghi nhận tổn thất vào chi phí (ví dụ Nợ TK 632 hoặc TK 811/Có TK 157).

Việc hiểu rõ và hạch toán đúng tài khoản 157 là rất quan trọng để đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch và chính xác. Điều này đặc biệt cần thiết đối với doanh nghiệp có hoạt động gửi hàng đi bán hoặc ký gửi.

Khi tuân thủ đúng các nguyên tắc kế toán theo Thông tư 133 và Thông tư 200, doanh nghiệp sẽ hạn chế được các sai sót tiềm ẩn trong quá trình ghi nhận và theo dõi hàng gửi bán.

Bên cạnh đó, việc quản lý chặt chẽ sổ chi tiết, đối chiếu số liệu định kỳ giúp tối ưu hóa công tác kế toán và nâng cao chất lượng dữ liệu phục vụ quyết định kinh doanh.

Kế toán viên cũng cần thường xuyên rà soát quy trình nội bộ và cập nhật các quy định mới nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý tài sản doanh nghiệp.

Bài viết cùng chủ đề