Phải thu nội bộ là tài sản hay nguồn vốn?
Phải thu nội bộ là tài sản hay nguồn vốn? Đây là một trong những thắc mắc phổ biến trong kế toán doanh nghiệp, đặc biệt tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs). Câu hỏi này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cách lập báo cáo tài chính, phân loại chỉ tiêu và quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
Việc hiểu đúng bản chất của khoản phải thu nội bộ giúp kế toán viên và nhà quản lý phân loại chính xác trên bảng cân đối kế toán, hạch toán đúng chuẩn mực và phản ánh trung thực tình hình tài chính.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết, từng bước để làm rõ vấn đề phải thu nội bộ là tài sản hay nguồn vốn, dựa trên các quy định hiện hành của chế độ kế toán Việt Nam.

1. Phải thu nội bộ là gì? Khái niệm và vai trò trong doanh nghiệp
Định nghĩa phải thu nội bộ và các khoản phải thu phổ biến trong doanh nghiệp
Phải thu nội bộ là các khoản nợ phải thu giữa đơn vị cấp trên với đơn vị cấp dưới, giữa các đơn vị nội bộ không có tư cách pháp nhân hạch toán phụ thuộc hoặc giữa các đơn vị thành viên hạch toán độc lập trong cùng một tổng công ty, tập đoàn. Các khoản này có thể phát sinh từ việc giao vốn, điều chuyển tài sản, chi hộ, thu hộ hay giao khoán nội bộ.
Khác với phải thu khách hàng (liên quan đến bán hàng, cung cấp dịch vụ cho bên ngoài) hay phải thu khác (tạm ứng, bồi thường), phải thu nội bộ phản ánh mối quan hệ tài chính bên trong tổ chức. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng vốn, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo sự vận hành trôi chảy của toàn hệ thống doanh nghiệp.
Tổng quan về tài sản và nguồn vốn trong kế toán sổ sách doanh nghiệp
Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), tài sản là nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát và dự kiến mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Nguồn vốn là các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, thể hiện nguồn gốc hình thành tài sản. Mọi khoản phải thu, bao gồm cả phải thu nội bộ, đều là các quyền lợi tài chính mà doanh nghiệp dự kiến sẽ thu được, do đó chúng được xếp vào nhóm tài sản.
Tìm hiểu thêm: Phải thu khác là tài sản hay nguồn vốn?

2. Phân biệt phải thu nội bộ là tài sản hay nguồn vốn
Phân tích điểm giống và khác giữa tài sản và nguồn vốn
Tài sản và nguồn vốn là hai mặt của một vấn đề trong kế toán, phản ánh cùng một đối tượng dưới hai góc độ khác nhau. Tài sản cho biết doanh nghiệp có gì, còn nguồn vốn cho biết doanh nghiệp có được những thứ đó từ đâu.
| Tiêu chí | Tài sản | Nguồn vốn |
| Bản chất | Nguồn lực kinh tế doanh nghiệp kiểm soát | Nguồn hình thành tài sản (nợ phải trả, vốn CSH) |
| Lợi ích | Dự kiến mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai | Phản ánh quyền và trách nhiệm về tài sản |
Căn cứ phân loại phải thu nội bộ là tài sản ngắn hạn hay dài hạn
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, việc phân loại phải thu nội bộ thành tài sản ngắn hạn hay dài hạn dựa vào thời hạn thu hồi dự kiến. Nếu khoản phải thu được dự kiến thu hồi trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh thông thường (nếu chu kỳ kinh doanh dài hơn một năm), nó là tài sản ngắn hạn. Ngược lại, nếu thời hạn thu hồi trên một năm hoặc ngoài chu kỳ kinh doanh, đó là tài sản dài hạn.
Các trường hợp đặc biệt khi khoản phải thu có thể xem là nguồn vốn
Phải thu nội bộ về bản chất luôn là tài sản. Tuy nhiên, một số kế toán viên có thể nhầm lẫn khi hiểu về “nguồn vốn” khi đề cập đến các khoản phải thu từ cổ đông hoặc thành viên góp vốn. Ví dụ, nếu cổ đông cam kết góp vốn nhưng chưa góp, đây vẫn là một khoản phải thu (phải thu vốn góp) của doanh nghiệp, mang tính chất tài sản. Nguồn vốn ở đây là vốn điều lệ mà doanh nghiệp được phép huy động, nhưng bản thân khoản phải thu đó vẫn là tài sản chờ thu về. Hiểu rõ điều này giúp tránh sai sót trong hạch toán và báo cáo tài chính.
3. Hạch toán và quản lý phải thu nội bộ theo quy định hiện hành
Tài khoản kế toán sử dụng quản lý khoản phải thu nội bộ (tài khoản 136)
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, tài khoản 136 “Phải thu nội bộ” được dùng để phản ánh các khoản phải thu giữa đơn vị cấp trên và các đơn vị trực thuộc, hoặc giữa các đơn vị trực thuộc với nhau.
Tài khoản 136 có các tài khoản cấp 2 chi tiết như:
+ 1361 – Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc: phản ánh số vốn giao cho đơn vị hạch toán phụ thuộc.
+ 1362 – Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá: áp dụng cho các đơn vị có hoạt động ngoại tệ.
+ 1363 – Phải thu nội bộ về cổ tức, lợi nhuận được chia: cho các đơn vị hạch toán độc lập.
+ 1368 – Phải thu nội bộ khác: các khoản phải thu nội bộ còn lại như chi hộ, thu hộ, giao khoán.
Ví dụ minh họa hạch toán các nghiệp vụ liên quan phải thu nội bộ
Khi công ty mẹ (đơn vị cấp trên) giao 500 triệu đồng vốn kinh doanh cho công ty con (đơn vị trực thuộc) hạch toán phụ thuộc:
+ Nợ TK 1361 (Phải thu nội bộ về vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc): 500.000.000 VNĐ
+ Có TK 111 (Tiền mặt)/112 (Tiền gửi ngân hàng): 500.000.000 VNĐ
Khi đơn vị trực thuộc trả lại vốn cho công ty mẹ:
+ Nợ TK 111/112: 500.000.000 VNĐ
+ Có TK 1361: 500.000.000 VNĐ
Quản lý công nợ và xử lý chênh lệch giữa các đơn vị nội bộ
Để quản lý hiệu quả khoản phải thu nội bộ, doanh nghiệp cần thường xuyên đối chiếu công nợ giữa các đơn vị, định kỳ lập biên bản xác nhận công nợ. Bất kỳ chênh lệch nào cũng cần được điều tra và xử lý kịp thời để đảm bảo số liệu trên báo cáo tài chính là chính xác. Việc theo dõi chặt chẽ giúp tránh phát sinh các khoản phải thu khó đòi, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền và lợi nhuận doanh nghiệp.

4. FAQ về phải thu nội bộ là tài sản hay nguồn vốn
Q1: Phải thu nội bộ được phân loại là loại tài sản nào?
A1: Phải thu nội bộ là một loại tài sản. Tùy thuộc vào thời hạn thu hồi, nó có thể là tài sản ngắn hạn hoặc tài sản dài hạn.
Q2: Khi nào một khoản phải thu nội bộ được xem là nguồn vốn?
A2: Về bản chất kế toán, phải thu nội bộ luôn là tài sản, vì nó thể hiện quyền được thu tiền hoặc tài sản khác trong tương lai. Nguồn vốn là khái niệm dùng để chỉ nguồn hình thành tài sản (nợ phải trả và vốn chủ sở hữu), không phải bản thân khoản phải thu.
Q3: Làm thế nào để xác định phải thu nội bộ là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
A3: Căn cứ vào thời hạn dự kiến thu hồi. Nếu thời hạn thu hồi dưới 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh (nếu chu kỳ kinh doanh dài hơn 12 tháng) thì là tài sản ngắn hạn. Nếu trên 12 tháng hoặc ngoài chu kỳ kinh doanh thì là tài sản dài hạn.
Q4: Có cần phải trích lập dự phòng cho phải thu nội bộ không?
A4: Theo quy định hiện hành, các khoản phải thu nội bộ (tức là giữa các đơn vị trong cùng một tổng công ty, tập đoàn) không thuộc đối tượng trích lập dự phòng phải thu khó đòi. Dự phòng thường áp dụng cho các khoản phải thu bên ngoài, có nguy cơ khó đòi.
Việc phân biệt rõ phải thu nội bộ là tài sản hay nguồn vốn là nền tảng quan trọng đối với mọi kế toán viên và chủ doanh nghiệp. Đây không chỉ là vấn đề lý thuyết mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cách ghi nhận và trình bày trên báo cáo tài chính.
Mặc dù mang tính chất nội bộ, các khoản phải thu này vẫn được xem là tài sản của doanh nghiệp, vì chúng đại diện cho quyền được thu hồi vốn từ các đơn vị trực thuộc. Do đó, việc hạch toán và quản lý cần phải tuân thủ đúng quy định kế toán hiện hành, đặc biệt theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.
Nắm vững cách ghi nhận, trình bày và đối chiếu công nợ nội bộ giúp báo cáo tài chính phản ánh chính xác tình hình tài sản – nguồn vốn, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tổng thể.
Doanh nghiệp cũng nên thường xuyên rà soát, đối chiếu số liệu giữa các đơn vị nội bộ để đảm bảo dòng tiền minh bạch, lành mạnh và kiểm soát tốt rủi ro tài chính.
Bài viết cùng chủ đề
- Tài khoản 1363 là gì? Hướng dẫn chi tiết cách hạch toán
- Phải thu nội bộ gồm những khoản nào? Hướng dẫn chi tiết
- Tài khoản 136 có số dư bên nào?
- Hướng dẫn hạch toán phải thu nội bộ vào tài khoản 136
- Phải thu nội bộ là gì? Giải thích và cách hạch toán chuẩn
- Hạch toán tài khoản 136 theo thông tư 133: Hướng dẫn chi tiết
- Tài khoản 1361: Hướng dẫn hạch toán và ý nghĩa trong kế toán
- Tài khoản 1368: Quy định, cách hạch toán và lưu ý chi tiết
- Tài khoản 136 theo thông tư 200: Quy định và Cách hạch toán
- Tài khoản 136 là tài khoản gì? Hướng dẫn chi tiết

