Giải đáp: Tài khoản 141 có số dư bên có không?
Tài khoản 141 có số dư bên Có không là câu hỏi thường gặp trong kế toán doanh nghiệp. Theo quy định, TK 141 – Tạm ứng thường chỉ có số dư bên Nợ, phản ánh tiền hoặc vật tư đã tạm ứng chưa hoàn. Tuy nhiên, vẫn có trường hợp đặc biệt phát sinh số dư bên Có. Bài viết dưới đây sẽ lý giải nguyên nhân và cách xử lý theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.

Tài khoản 141 và nguyên tắc về số dư tài khoản
Tài khoản 141 – Tạm ứng là tài khoản kế toán được sử dụng để phản ánh các khoản tiền hoặc vật tư mà doanh nghiệp đã tạm ứng cho người lao động, cán bộ quản lý hoặc bên thứ ba để thực hiện các nhiệm vụ được giao. Mục đích chính của tài khoản này là ghi nhận số tiền đã chi ra nhưng chưa được quyết toán, hoàn ứng hoặc thanh toán chính thức. Đây là một tài khoản thuộc loại tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp.
Theo nguyên tắc kế toán Việt Nam, đặc biệt là theo Thông tư 200 và Thông tư 133, Tài khoản 141 – Tạm ứng được xếp vào nhóm tài khoản tài sản. Vì vậy, số dư cuối kỳ của TK 141 phải nằm bên Nợ, phản ánh số tiền tạm ứng mà người nhận vẫn còn nợ doanh nghiệp.
Điều này có nghĩa rằng khoản tạm ứng là một khoản phải thu, thể hiện quyền đòi của doanh nghiệp đối với người nhận tạm ứng. Do đó, việc TK 141 có số dư bên Có là không đúng nguyên tắc, vì nó trái với bản chất của tài khoản tài sản.
Khác với các tài khoản lưỡng tính như TK 131 (Phải thu khách hàng) hay TK 331 (Phải trả người bán) có thể phát sinh số dư Nợ hoặc Có tùy nghiệp vụ, TK 141 chỉ nên có số dư bên Nợ. Bất kỳ trường hợp phát sinh số dư bên Có đều cần được kiểm tra và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và hợp lệ.
Tìm hiểu thêm: Tài khoản 141 trên bảng cân đối kế toán

Các trường hợp phát sinh số dư bên Có Tài khoản 141 và cách xử lý
Theo chuẩn mực kế toán (Thông tư 200, 133), Tài khoản 141 chỉ có số dư Nợ. Tuy nhiên, các SME có thể gặp phải số dư Có do sai sót hoặc nghiệp vụ đặc thù. Các tình huống phổ biến gồm: người nhận tạm ứng hoàn trả tiền thừa so với chi phí thực tế; kế toán hạch toán nhầm sang Có TK 141 thay vì tài khoản phải trả; hoặc khi quyết toán tạm ứng mà chi phí thực tế thấp hơn số tạm ứng nhưng chưa hoàn nhập kịp thời.
Khi phát hiện số dư Có của Tài khoản 141, doanh nghiệp cần điều chỉnh ngay. Cách xử lý thường là kết chuyển số dư này sang các tài khoản phải trả phù hợp:
+ Hoàn trả thừa từ người lao động: Ghi Nợ TK 111/112 và Có TK 141. Sau đó, chuyển khoản thừa sang phải trả người lao động (Nợ TK 141 / Có TK 334).
+ Khoản phải trả khác chưa xác định rõ: Kết chuyển sang TK 3388 (Phải trả, phải nộp khác).
Trên bảng cân đối kế toán, số dư Có này không thể hiện ở Tài khoản 141 mà phải được điều chỉnh và trình bày tại các chỉ tiêu thuộc phần Nguồn vốn, ví dụ “Phải trả người lao động” hoặc “Phải trả ngắn hạn khác”.
Ưu, nhược điểm và sai sót thường gặp khi hạch toán Tài khoản 141
Việc hạch toán Tài khoản 141 đúng giúp quản lý tạm ứng hiệu quả. Tuy nhiên, sai sót thường xảy ra, đặc biệt tại các SME. Các lỗi phổ biến dẫn đến số dư Có hoặc sai lệch gồm: không đối chiếu công nợ tạm ứng định kỳ; hạch toán nhầm đối tượng (ghi Có TK 141 thay vì TK 334 khi trả lương, hoặc TK 331 khi thanh toán nhà cung cấp); và chậm trễ quyết toán tạm ứng.
Những sai sót này gây tác động tiêu cực: làm sai lệch báo cáo tài chính (Bảng cân đối kế toán), đánh giá sai tình hình tài sản và nguồn vốn. Đồng thời, gây khó khăn quản lý dòng tiền, kiểm soát chi phí và tiềm ẩn rủi ro gian lận.
Để tránh và khắc phục lỗi, doanh nghiệp cần: thiết lập quy trình tạm ứng, hoàn ứng rõ ràng; đối chiếu công nợ tạm ứng thường xuyên; đào tạo kế toán viên nắm vững Thông tư 200, Thông tư 133; và áp dụng phần mềm kế toán. Ví dụ, một công ty nhỏ đã phải điều chỉnh BCTC vì kế toán ghi nhận tiền hoàn ứng thừa vào TK 141 mà không chuyển sang TK 334 kịp thời.

FAQ: Giải đáp thắc mắc về Tài khoản 141 và số dư bên Có
Để củng cố kiến thức về Tài khoản 141, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết:
1. Tài khoản 141 có số dư bên Có được không?
Về nguyên tắc theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (Thông tư 200, 133), Tài khoản 141 là tài khoản tài sản và chỉ có số dư bên Nợ. Số dư bên Có là bất thường, cần kiểm tra và điều chỉnh.
2. Số dư bên Có Tài khoản 141 nằm ở đâu trên báo cáo tài chính?
Số dư Có không thể hiện trực tiếp ở Tài khoản 141 trên Báo cáo tài chính. Nó phải được chuyển thành khoản phải trả và trình bày tại phần Nguồn vốn trên Bảng cân đối kế toán, thường ở chỉ tiêu “Phải trả người lao động” (TK 334) hoặc “Phải trả ngắn hạn khác” (TK 3388).
3. Trường hợp nào Tài khoản 141 phát sinh số dư bên Có?
Các trường hợp phổ biến gồm: người nhận tạm ứng hoàn trả tiền thừa mà chưa được hạch toán chuyển đổi; hoặc do kế toán hạch toán nhầm, ghi Có TK 141 thay vì một tài khoản phải trả khác.
4. Cách hạch toán và xử lý khi Tài khoản 141 có số dư bên Có như thế nào?
Kế toán cần xác định nguyên nhân. Thông thường là kết chuyển số dư Có này sang Tài khoản 334 (phải trả người lao động) hoặc Tài khoản 3388 (phải trả khác) để điều chỉnh sai sót.
Tóm lại, Tài khoản 141 – Tạm ứng là một tài khoản tài sản, theo nguyên tắc kế toán Việt Nam chỉ được phép có số dư bên Nợ, phản ánh các khoản tạm ứng chưa được quyết toán.
Việc Tài khoản 141 có số dư bên Có là dấu hiệu bất thường, thường xuất phát từ sai sót hạch toán hoặc nghiệp vụ hoàn ứng thừa chưa được xử lý đúng quy trình.
Để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ chuẩn mực kế toán (Thông tư 200, Thông tư 133), doanh nghiệp cần kiểm tra, đối chiếu và điều chỉnh kịp thời số dư bên Có của TK 141 bằng cách kết chuyển sang các tài khoản phải trả phù hợp như TK 334 (phải trả người lao động) hoặc TK 3388 (phải trả khác).
Hiểu rõ và xử lý đúng vấn đề này không chỉ giúp tránh sai sót trên báo cáo tài chính, mà còn nâng cao hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp. Do đó, hãy thường xuyên rà soát quy trình kế toán và cập nhật quy định mới nhất để duy trì tính minh bạch tài chính.
Bài viết cùng chủ đề
- Cách ghi hóa đơn tạm ứng đợt 1 chi tiết mà kế toán chắc chắn phải biết
- Quy đinh về tạm ứng và thanh toán tạm ứng: Hướng dẫn chi tiết
- Giải đáp: tạm ứng hợp đồng có phải xuất hóa đơn không?
- Xuất hóa đơn tạm ứng hợp đồng dịch vụ: Hướng dẫn chi tiết 2025
- Giải đáp chi tiết: Tạm ứng hợp đồng dịch vụ có phải xuất hóa đơn không?
- Hướng dẫn: Tạm ứng lương hạch toán vào tài khoản nào?
- Cách hạch toán tạm ứng tiền hàng cho nhà cung cấp đúng chuẩn
- Giải thích: tiền tạm ứng là tài sản hay nguồn vốn trong kế toán
- Tạm ứng là tài sản ngắn hạn hay dài hạn? Hướng dẫn cho kế toán
- Hướng dẫn hạch toán: tạm ứng là tài sản hay nguồn vốn

