Tạm nhập tái xuất là gì? Thủ tục tạm nhập tái xuất

Tạm nhập tái xuất là gì? Thủ tục tạm nhập tái xuất

Tạm nhập tái xuất là hình thức thương mại quốc tế cho phép doanh nghiệp nhập hàng vào Việt Nam tạm thời với mục đích cụ thể, sau đó xuất khẩu lại mà không chịu thuế nhập khẩu đầy đủ. Theo Luật Thương mại 36/2005/QH11, hình thức này thường áp dụng với hàng mẫu triển lãm, thiết bị bảo hành hay máy móc cho thuê. Nắm rõ quy trình và thủ tục giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, tối ưu chi phí và đảm bảo tuân thủ quy định hải quan.

Khái niệm và quy định về tạm nhập tái xuất hàng hóa

Tạm nhập tái xuất là gì theo pháp luật Việt Nam?

Tạm nhập tái xuất là hoạt động nhập khẩu hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định theo hợp đồng hoặc thỏa thuận thương mại, sau đó xuất khẩu lại chính hàng hóa đó ra nước ngoài. Căn cứ pháp lý chính điều chỉnh hoạt động này bao gồm Luật Thương mại số 36/2005/QH11, Nghị định 69/2018/NĐ-CP về thủ tục hải quan và Thông tư 38/2015/TT-BTC hướng dẫn về hải quan điện tử.

Hàng hóa tạm nhập tái xuất phải giữ nguyên trạng thái ban đầu, không được chế biến, gia công hay thay đổi về bản chất. Doanh nghiệp được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện và thực hiện đúng quy trình hải quan theo quy định.

Các hình thức tạm nhập tái xuất phổ biến

Trong thực tế kinh doanh xuất nhập khẩu, tạm nhập tái xuất hàng hóa được áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau:

+ Hàng hóa phục vụ bảo hành, sửa chữa: Thiết bị, linh kiện được nhập khẩu tạm thời để thay thế sản phẩm lỗi, sau đó tái xuất khi hoàn tất bảo hành.

+ Hàng mẫu triển lãm, hội chợ: Sản phẩm được nhập vào để trưng bày tại các sự kiện thương mại, sau đó xuất khẩu trở lại.

+ Máy móc, thiết bị cho thuê: Doanh nghiệp nước ngoài cho thuê thiết bị vào Việt Nam trong thời gian ngắn, sau đó thu hồi.

+ Hàng hóa phục vụ thử nghiệm, kiểm tra: Sản phẩm được nhập khẩu tạm thời để đánh giá chất lượng trước khi quyết định nhập khẩu chính thức.

Tham khảo thêm: Thời hạn tạm nhập tái xuất theo Thông tư 39

Phân biệt tạm nhập tái xuất với các thủ tục tương tự

Nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa tạm nhập tái xuất và tạm xuất tái nhập. Tạm xuất tái nhập là việc xuất khẩu hàng hóa Việt Nam ra nước ngoài để gia công, sửa chữa hoặc bảo hành, sau đó nhập khẩu lại chính hàng hóa đó về Việt Nam. Trong khi đó, tạm nhập tái xuất là hàng nước ngoài vào Việt Nam rồi xuất trả lại.

Tiêu chí Tạm nhập tái xuất Tạm xuất tái nhập
Hướng di chuyển Nước ngoài → Việt Nam → Nước ngoài Việt Nam → Nước ngoài → Việt Nam
Xuất xứ hàng hóa Hàng nước ngoài Hàng Việt Nam
Mục đích chính Bảo hành, triển lãm, cho thuê Gia công, sửa chữa, bảo hành

Thủ tục và quy trình thực hiện tạm nhập tái xuất tại Việt Nam

Hồ sơ và giấy tờ cần thiết

Để thực hiện thủ tục tạm nhập tái xuất hàng hóa, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của cơ quan hải quan:

+ Tờ khai hải quan điện tử theo mẫu quy định tại Thông tư 38/2015/TT-BTC.

+ Hợp đồng thương mại hoặc văn bản thỏa thuận giữa các bên liên quan.

+ Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) và phiếu đóng gói (Packing List).

+ Giấy phép nhập khẩu (nếu hàng hóa thuộc diện phải có giấy phép).

+ Vận tải đơn (Bill of Lading hoặc Air Waybill) và chứng từ vận tải liên quan.

+ Giấy cam kết tái xuất hàng hóa đúng thời hạn theo mẫu của hải quan.

Quy trình làm thủ tục tại hải quan

Quy trình tạm nhập tái xuất được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Doanh nghiệp đăng ký tờ khai hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS, khai báo đầy đủ thông tin về hàng hóa, mục đích tạm nhập và thời gian dự kiến tái xuất.

Bước 2: Nộp hồ sơ và chứng từ liên quan cho cơ quan hải quan tại cửa khẩu nhập. Cán bộ hải quan sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.

Bước 3: Cơ quan hải quan thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu cần) và xác nhận cho phép tạm nhập. Doanh nghiệp có thể phải đặt cọc hoặc bảo lãnh ngân hàng để đảm bảo thực hiện tái xuất đúng hạn.

Bước 4: Khi đến thời hạn tái xuất, doanh nghiệp làm thủ tục xuất khẩu theo quy trình thông thường, khai báo chính xác mã số tờ khai tạm nhập để hải quan đối chiếu.

Thời hạn và quy định gia hạn

Theo quy định tại Nghị định 69/2018/NĐ-CP, thời hạn tạm nhập tái xuất tối đa thường là 6 tháng kể từ ngày hàng hóa được thông quan tạm nhập. Tuy nhiên, thời hạn cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hàng hóa và mục đích sử dụng. Ví dụ, hàng triển lãm hội chợ có thể chỉ được phép tạm nhập trong vài tuần, trong khi thiết bị cho thuê có thể kéo dài hơn.

Nếu doanh nghiệp có nhu cầu kéo dài thời gian lưu hàng tại Việt Nam, cần làm thủ tục gia hạn trước khi hết thời hạn ban đầu. Hồ sơ gia hạn bao gồm đơn đề nghị gia hạn nêu rõ lý do và thời gian cần gia hạn, kèm theo các chứng từ chứng minh sự cần thiết. Cơ quan hải quan sẽ xem xét và quyết định cho phép gia hạn hay không dựa trên tính hợp lý của yêu cầu.

Lưu ý, rủi ro và cách khắc phục trong tạm nhập tái xuất

Các sai sót phổ biến doanh nghiệp thường mắc phải

Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ mới tham gia hoạt động xuất nhập khẩu, thường gặp phải những sai sót trong quy trình tạm nhập tái xuất:

– Khai báo không chính xác về số lượng, chủng loại hàng hóa dẫn đến khó khăn khi tái xuất và đối chiếu với tờ khai ban đầu.

– Không theo dõi sát thời hạn tạm nhập, để quá hạn mới làm thủ tục tái xuất hoặc gia hạn, gây tốn kém chi phí phạt và thủ tục phức tạp.

– Thay đổi mục đích sử dụng hàng hóa hoặc chuyển nhượng hàng tạm nhập cho bên thứ ba mà không thông báo với hải quan.

– Thiếu bảo lãnh hoặc đặt cọc khi được yêu cầu, khiến hồ sơ bị trì hoãn hoặc không được chấp thuận.

Rủi ro pháp lý và cách xử lý khi vi phạm

Khi doanh nghiệp không tái xuất hàng hóa đúng thời hạn hoặc vi phạm các quy định về tạm nhập tái xuất, có thể phải đối mặt với các hình thức xử phạt theo pháp luật về hải quan. Trong trường hợp quá hạn không tái xuất, doanh nghiệp phải chuyển sang thủ tục nhập khẩu chính thức, nghĩa là phải nộp đầy đủ thuế nhập khẩu và các khoản phí liên quan theo quy định. Ngoài ra, có thể bị phạt hành chính do vi phạm quy định về quản lý hàng hóa tạm nhập.

Để tránh rủi ro, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống quản lý hàng hóa tạm nhập chặt chẽ, có lịch nhắc nhở về thời hạn tái xuất và cử nhân viên phụ trách theo dõi sát sao. Trong trường hợp bất khả kháng không thể tái xuất đúng hạn, cần chủ động liên hệ với cơ quan hải quan để xin gia hạn hoặc chuyển đổi hình thức nhập khẩu kịp thời, tránh để xảy ra vi phạm.

Case study thực tế từ doanh nghiệp

Công ty A chuyên kinh doanh thiết bị công nghệ đã tạm nhập một lô máy móc trị giá 500.000 USD để triển lãm tại hội chợ công nghiệp tại TP.HCM. Sau khi kết thúc hội chợ, do chậm trễ trong việc sắp xếp vận chuyển, công ty đã quá hạn tái xuất 15 ngày. Kết quả là công ty phải nộp phạt hành chính và làm thủ tục gia hạn khẩn cấp, tốn thêm chi phí lưu kho và các khoản phí hải quan phát sinh. Bài học rút ra là doanh nghiệp cần dự trù thời gian dự phòng và theo dõi sát lịch trình để tránh vi phạm.

FAQ – Giải đáp thắc mắc về tạm nhập tái xuất và thủ tục liên quan

Tạm nhập tái xuất là gì và áp dụng trong trường hợp nào?

Tạm nhập tái xuất là việc nhập khẩu tạm thời hàng hóa vào Việt Nam theo hợp đồng hoặc thỏa thuận, rồi xuất khẩu lại hàng hóa đó trong thời hạn quy định. Hình thức này áp dụng cho các trường hợp như bảo hành, sửa chữa thiết bị, hàng mẫu triển lãm, máy móc cho thuê hoặc thử nghiệm sản phẩm.

Hồ sơ thủ tục tạm nhập tái xuất cần chuẩn bị những gì?

Hồ sơ bao gồm tờ khai hải quan điện tử, hợp đồng thương mại, hóa đơn và phiếu đóng gói, vận tải đơn, giấy phép nhập khẩu (nếu có), giấy cam kết tái xuất và các văn bản pháp lý liên quan theo quy định của cơ quan hải quan.

Thời hạn tạm nhập tái xuất tối đa là bao lâu?

Thời hạn tạm nhập tái xuất thường không quá 6 tháng kể từ ngày thông quan tạm nhập, tùy thuộc vào loại hàng hóa và mục đích sử dụng. Doanh nghiệp có thể làm thủ tục gia hạn nếu có nhu cầu kéo dài thời gian lưu hàng.

Phải làm gì khi quá hạn không tái xuất hàng hóa tạm nhập?

Khi quá hạn, doanh nghiệp cần làm thủ tục gia hạn hoặc chuyển hàng hóa thành nhập khẩu chính thức và phải nộp đầy đủ thuế nhập khẩu, các khoản phí theo quy định cùng với phạt hành chính nếu có vi phạm.

Có cần đặt cọc hay bảo lãnh khi làm thủ tục tạm nhập tái xuất không?

Tùy theo quy định của cơ quan hải quan và giá trị hàng hóa, doanh nghiệp có thể phải đặt cọc tiền mặt hoặc cung cấp bảo lãnh ngân hàng để đảm bảo thực hiện tái xuất đúng thời hạn và tránh rủi ro cho ngân sách nhà nước.

Tạm nhập tái xuất là hình thức thương mại giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và linh hoạt kinh doanh quốc tế. Để thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm rõ pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ thời hạn tái xuất. Hiểu đúng thủ tục giúp tránh rủi ro pháp lý, nâng cao hiệu quả vận hành và uy tín. Doanh nghiệp nên cập nhật quy định Hải quan và tham khảo chuyên gia khi cần.

Bài viết cùng chủ đề