Tài khoản 136 là tài khoản gì? Hướng dẫn chi tiết

Tài khoản 136 là tài khoản gì? Hướng dẫn chi tiết

Tài khoản 136 – Phải thu nội bộ, theo Thông tư 200/2014/TT-BTCThông tư 133/2016/TT-BTC, dùng để phản ánh các khoản phải thu giữa công ty mẹ với đơn vị trực thuộc hoặc giữa các đơn vị trong cùng hệ thống. Việc hiểu đúng tài khoản này giúp kế toán quản lý công nợ nội bộ hiệu quả, minh bạch và đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.

Bài viết sẽ hướng dẫn ngắn gọn, rõ ràng về khái niệm, kết cấu và cách hạch toán tài khoản 136 để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

1. Tài khoản 136 là gì? Khái niệm và vai trò trong kế toán doanh nghiệp

Định nghĩa tài khoản 136 – Phải thu nội bộ theo Thông tư 200 và Thông tư 133

Tài khoản 136, có tên gọi đầy đủ là “Phải thu nội bộ”, được sử dụng để phản ánh các khoản nợ phải thu giữa đơn vị cấp trên với các đơn vị cấp dưới trực thuộc không có tư cách pháp nhân, hoặc giữa các đơn vị trực thuộc với nhau trong cùng một tổng công ty, công ty. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, tài khoản này ghi nhận các khoản vốn kinh doanh đã giao, các khoản chi hộ, thu hộ, hoặc doanh thu bán hàng nội bộ. Đây là một tài khoản quan trọng giúp theo dõi luân chuyển vốn và các giao dịch tài chính nội bộ, đảm bảo quản lý tài chính chặt chẽ trong một hệ thống.

Vai trò của tài khoản 136 trong quản lý công nợ nội bộ và vốn kinh doanh

Tài khoản 136 đóng vai trò không thể thiếu trong việc quản lý công nợ nội bộ và theo dõi vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, đơn vị phụ thuộc. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ các dòng tiền, tài sản luân chuyển giữa các bộ phận, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động của từng đơn vị. Việc hạch toán đúng đắn tài khoản 136 giúp ban lãnh đạo có cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính nội bộ, phục vụ cho công tác lập kế hoạch và ra quyết định chiến lược.

Các khoản phải thu phản ánh trên tài khoản 136

Các khoản phải thu được phản ánh trên tài khoản 136 rất đa dạng:

+ Vốn kinh doanh được cấp từ công ty mẹ cho các đơn vị cấp dưới trực thuộc.

+ Các khoản chi hộ, thu hộ giữa các đơn vị trong cùng hệ thống.

+ Doanh thu bán hàng nội bộ, chuyển giao tài sản, dịch vụ giữa các đơn vị.

+ Các khoản phải thu nội bộ khác phát sinh từ các giao dịch tài chính liên quan.

2. Phân loại và kết cấu tài khoản 136 cấp 2 trong doanh nghiệp

Chi tiết các tài khoản cấp 2 của tài khoản 136

Để quản lý chi tiết hơn, tài khoản 136 được chia thành các tài khoản cấp 2 theo Thông tư 200:

+ Tài khoản 1361 – Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc: Phản ánh số vốn kinh doanh đơn vị cấp trên đã giao cho đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân, hoặc các khoản điều chuyển vốn giữa các đơn vị.

+ Tài khoản 1362 – Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá: Ghi nhận các khoản chênh lệch tỷ giá phát sinh trong giao dịch nội bộ.

+ Tài khoản 1363 – Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện vốn hóa: Phản ánh các chi phí đi vay nội bộ được vốn hóa vào giá trị tài sản.

+ Tài khoản 1368 – Phải thu nội bộ khác: Dùng cho các khoản phải thu nội bộ không thuộc các loại trên, như chi hộ, thu hộ, thanh toán bù trừ nội bộ.

Ý nghĩa và cách sử dụng các tài khoản cấp 2 trong quản lý tài chính doanh nghiệp

Việc phân loại tài khoản 136 thành các tài khoản cấp 2 giúp doanh nghiệp theo dõi chi tiết từng loại khoản phải thu nội bộ, nâng cao khả năng quản lý tài chính và minh bạch hóa thông tin. Ví dụ, tài khoản 1361 giúp công ty mẹ dễ dàng kiểm soát tổng số vốn đã cấp cho từng chi nhánh, trong khi 1368 cho phép quản lý các giao dịch phát sinh thường xuyên khác. Điều này là nền tảng để lập báo cáo tài chính hợp nhất chính xác và đánh giá hiệu quả hoạt động của từng đơn vị.

3. Hướng dẫn hạch toán tài khoản 136 và quản lý công nợ nội bộ

Nguyên tắc kế toán và phương pháp hạch toán tài khoản 136 theo Thông tư 200

Tài khoản 136 là tài khoản loại tài sản, do đó:

– Phát sinh tăng (ghi Nợ): Khi doanh nghiệp phát sinh các khoản phải thu nội bộ như cấp vốn, chi hộ.

– Phát sinh giảm (ghi Có): Khi doanh nghiệp thu hồi được các khoản phải thu nội bộ hoặc bù trừ công nợ.

– Số dư Nợ: Phản ánh tổng số tiền còn phải thu nội bộ tại thời điểm cuối kỳ.

Ví dụ hạch toán: Khi công ty mẹ cấp tiền cho chi nhánh A, ghi: Nợ TK 1361 / Có TK 111, 112.

Ví dụ minh họa hạch toán các nghiệp vụ thường gặp với tài khoản 136

Giả sử Công ty A cấp vốn bằng tiền mặt 500 triệu đồng cho Chi nhánh B (không có tư cách pháp nhân):

+ Tại Công ty A (đơn vị cấp trên): Nợ TK 1361 (Chi nhánh B) 500.000.000 VNĐ / Có TK 111 (Tiền mặt) 500.000.000 VNĐ.

+ Tại Chi nhánh B (đơn vị trực thuộc): Nợ TK 111 (Tiền mặt) 500.000.000 VNĐ / Có TK 3361 (Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh) 500.000.000 VNĐ.

Quản lý công nợ và đối chiếu số dư tài khoản 136

Để quản lý hiệu quả, kế toán cần thường xuyên đối chiếu số liệu tài khoản 136 với tài khoản đối ứng 336 “Phải trả nội bộ” của đơn vị nhận và các đơn vị liên quan. Việc đối chiếu định kỳ (hàng tháng, quý) giúp phát hiện sớm các chênh lệch, sai sót và giải quyết kịp thời, đảm bảo số liệu chính xác trên báo cáo tài chính. Các biên bản đối chiếu công nợ cần được lập và ký xác nhận giữa các bên để tăng tính pháp lý.

Lưu ý khi áp dụng tài khoản 136 trong các trường hợp đặc thù

Một sai lầm phổ biến của SME là không theo dõi và đối chiếu định kỳ, dẫn đến chênh lệch số dư lớn khi lập báo cáo hợp nhất. Để khắc phục, hãy thiết lập quy trình đối chiếu và xác nhận công nợ nội bộ chặt chẽ. Ngoài ra, cần phân biệt rõ ràng giữa khoản phải thu nội bộ và các khoản phải thu từ bên ngoài (TK 131, 138) để tránh nhầm lẫn. Trong các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, việc mã hóa từng đơn vị trực thuộc trên tài khoản 136 (ví dụ: 1361.A, 1361.B) sẽ giúp theo dõi và quản lý công nợ chi tiết hơn.

4. FAQ về tài khoản 136 – Phải thu nội bộ

Q1: Tài khoản 136 dùng để làm gì trong kế toán doanh nghiệp?

Tài khoản 136 được dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu giữa đơn vị cấp trên với đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân, hoặc giữa các đơn vị trực thuộc với nhau. Mục đích chính là theo dõi và quản lý các giao dịch tài chính nội bộ như vốn cấp, chi hộ, thu hộ, bán hàng nội bộ, đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong hệ thống tài chính của doanh nghiệp.

Q2: Phân biệt tài khoản 136 với các tài khoản phải thu khác như 131, 138?

Sự khác biệt cơ bản nằm ở đối tượng công nợ:

Tiêu chí Tài khoản 136 Tài khoản 131 (Phải thu khách hàng) Tài khoản 138 (Phải thu khác)
Đối tượng Các đơn vị nội bộ (chi nhánh, đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân) Khách hàng bên ngoài doanh nghiệp Các đối tượng khác ngoài khách hàng và nội bộ (ví dụ: bồi thường, tạm ứng quá hạn)
Bản chất Giao dịch nội bộ, thường liên quan đến vốn hoặc chi phí luân chuyển Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ Các khoản phải thu không thường xuyên, đa dạng

Q3: Làm sao để kiểm soát và quản lý số dư tài khoản 136 hiệu quả?

Để quản lý hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp sau:

+ Thiết lập quy trình hạch toán rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể.

+ Thường xuyên đối chiếu số liệu giữa các đơn vị liên quan (ít nhất hàng tháng).

+ Sử dụng phần mềm kế toán có tính năng quản lý công nợ nội bộ.

+ Lập biên bản đối chiếu và xác nhận số dư công nợ.

Q4: Khi nào doanh nghiệp phải mở các tài khoản cấp 2 của tài khoản 136?

Doanh nghiệp nên mở các tài khoản cấp 2 của tài khoản 136 khi có nhu cầu theo dõi chi tiết các loại khoản phải thu nội bộ khác nhau. Điều này đặc biệt cần thiết đối với các công ty có quy mô lớn, hoạt động đa ngành, có nhiều chi nhánh hoặc đơn vị phụ thuộc, để đảm bảo việc lập báo cáo tài chính hợp nhất và phân tích hiệu quả hoạt động được chính xác, minh bạch.

Tóm lại, tài khoản 136 – Phải thu nội bộ là một công cụ kế toán thiết yếu giúp các doanh nghiệp quản lý hiệu quả các giao dịch tài chính giữa các đơn vị trong cùng hệ thống. Nắm vững khái niệm, kết cấu và phương pháp hạch toán tài khoản 136 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC không chỉ giúp kế toán viên thực hiện công việc chính xác mà còn hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Việc áp dụng đúng các nguyên tắc và thường xuyên đối chiếu công nợ sẽ là chìa khóa để duy trì sự minh bạch và sức khỏe tài chính nội bộ. Hãy kiểm tra lại quy trình hạch toán và đối chiếu công nợ nội bộ của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay để đảm bảo tuân thủ quy định và tối ưu hóa quản lý.

Bài viết cùng chủ đề